Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Good news: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Good news kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Good news (Tin tốt).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Good news (Tin tốt) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

stay in the loop
/steɪ ɪn ðə lʊp/
(verb). cập nhật thông tin
vocab
oversharing
/oʊvərˈʃɛrɪŋ/
(noun). chia sẻ quá mức
vocab
broadcast
/ˈbrɔːdkæst/
(verb). đăng tải
vocab
downer
/ˈdaʊnər/
(noun). nguyên nhân khiến mất vui
vocab
uplifting
/ʌpˈlɪftɪŋ/
(adj). phấn khởi
vocab
keep someone informed
/kiːp ˈsʌmwʌn ɪnˈfɔːrmd/
(verb). thông báo cho ai đó
vocab
dishonest
/dɪsˈɒnɪst/
(adj). không trung thực
vocab
in the blink of an eye
/ɪn ðə blɪŋk ʌv æn aɪ/
(adv). trong chớp mắt
vocab
misinformation
/ˌmɪsɪnˈfɔːmeɪʃən/
(noun). thông tin sai lệch
vocab
be critical of
/bi ˈkrɪtɪkəl ʌv/
(adj). phản biện
vocab
personal milestone
/ˈpɜːsənl ˈmaɪlstəʊn/
(noun). cột mốc cá nhân
vocab
spread joy
/sprɛd dʒɔɪ/
(verb). lan tỏa niềm vui
vocab
human nature
/ˈhjuːmən ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất của con người
vocab
amplify
/ˈæmplɪfaɪ/
(verb). khuếch đại
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Hãy nhớ cập nhật thông tin về cuộc họp sắp tới để chuẩn bị sẵn sàng.

--> Make sure to

about the upcoming meeting so you're prepared.

 

2. Cô bị chỉ trích vì chia sẻ quá mức thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

--> She was criticized for

personal details on social media.

 

3. Kênh thời sự sẽ đăng tải trực tiếp buổi phỏng vấn lúc 19h.

--> The news channel will

the interview live at 7 PM.

 

4. Thái độ tiêu cực của anh ta thực sự là nguyên nhân khiến bữa tiệc mất vui.

--> His negative attitude was a real

at the party.

 

5. Bài phát biểu rất phấn khởi đến nỗi khiến mọi người đều cảm thấy có động lực.

--> The speech was so

that it left everyone feeling motivated.

 

6. Xin vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.

--> Please

about any changes to the schedule.

 

7. Điều quan trọng là bạn không được gian dối và không trung thực trong giao dịch kinh doanh.

--> It’s important to be truthful and not

in your business dealings.

 

💡 Gợi ý

oversharing

downer

stay in the loop

uplifting

keep me informed

broadcast

dishonest

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

trong chớp mắt

02.

thông tin sai lệch

03.

chỉ trích

04.

cột mốc cá nhân

05.

lan tỏa niềm vui

06.

bản chất của con người

07.

khuếch đại

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Good news (Tin tốt) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background