Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Happiness: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Happiness kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Happiness (Sự hạnh phúc).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Happiness (Sự hạnh phúc) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

go a long way
/ɡoʊ ə lɔːŋ weɪ/
(verb). giúp ích rất nhiều
vocab
carefree joy
/ˈkɛəfri dʒɔɪ/
(noun). niềm vui vô tư
vocab
a complex pursuit
/ə ˈkəmplɛks pəˈsjuːt/
(noun). mục tiêu phức tạp
vocab
subjective
/səbˈdʒɛktɪv/
(adj). chủ quan
vocab
contentment
/kənˈtɛntmən t/
(noun). sự hài lòng
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ
vocab
a change of scenery
/ə tʃeɪndʒ ʌv ˈsiːnəri/
(noun). thay đổi khung cảnh
vocab
a fat paycheck
/ə fæt ˈpeɪtʃɛk/
(noun). một mức lương béo bở
vocab
miserable
/ˈmɪzərəbəl/
(adj). khổ sở
vocab
job satisfaction
/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/
(noun). sự hài lòng trong công việc
vocab
morale
/məˈræl/
(noun). tinh thần
vocab
recognition
/ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
(noun). sự công nhận
vocab
make a world of difference
/meɪk ə wɜːrld ʌv ˈdɪfrəns/
(verb). tạo nên nhiều điều khác biệt
vocab
work-life balance
/wɜːrk laɪf ˈbæləns/
(noun). cân bằng công việc và cuộc sống
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Một lời khen đơn giản có thể giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện một ngày của ai đó.

--> A simple compliment can

in improving someone's day.

 

2. Các em nhỏ nô đùa bên ngoài với niềm vui vô tư, tận hưởng kỳ nghỉ hè.

--> The children played outside with

, enjoying their summer vacation.

 

3. Trở thành bác sĩ là một mục tiêu phức tạp, đòi hỏi nhiều năm làm việc và học tập chăm chỉ.

--> Becoming a doctor is

, requiring years of hard work and study.

 

4. Vẻ đẹp mang tính chủ quan, người này thấy đẹp còn người khác thì không.

--> Beauty is

, as what one person finds beautiful, another may not.

 

5. Sự hài lòng đến từ việc trân trọng những điều đơn giản trong cuộc sống.

-->

comes from appreciating the simple things in life.

 

6. Bài giảng buồn tẻ đến mức nhiều sinh viên phải vật lộn để tỉnh táo.

--> The lecture was so

that many students struggled to stay awake.

 

7. Đôi khi, tất cả những gì bạn cần chỉ là thay đổi khung cảnh để đầu óc sảng khoái.

--> Sometimes, all you need is

to refresh your mind.

 

💡 Gợi ý

dull

go a long way

Contentment

subjective

carefree joy

a change of scenery

a complex pursuit

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

một mức lương béo bở

02.

khổ sở

03.

sự hài lòng trong công việc

04.

tinh thần

05.

sự công nhận

06.

tạo nên nhiều điều khác biệt

07.

cân bằng công việc và cuộc sống

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng / cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Happiness (Sự hạnh phúc) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background