Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Historical buildings: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Historical buildings kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Historical buildings (Toà nhà lịch sử).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Historical buildings (Toà nhà lịch sử) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

architectural masterpieces
/ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˌmæstərˈpiːsɪz/
(noun). kiệt tác kiến ​​trúc
vocab
intricate details
/ˈɪntrɪkət dɪˈteɪlz/
(noun). chi tiết tinh xảo
vocab
a feast for the eyes
/ə fiːst fɔːr ðə aɪz/
(noun). sự mãn nhãn
vocab
history buffs
/ˈhɪstəri bʌfs/
(noun). những người yêu thích lịch sử
vocab
colonial-era buildings
/kəˈləʊnɪəl ˈɪərə ˈbɪldɪŋz/
(noun). tòa nhà thời thuộc địa
vocab
rich cultural heritage
/rɪʧ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
(noun). di sản văn hóa phong phú
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). bảo tồn
vocab
pressing issues
/ˈprɛsɪŋ ˈɪʃuːz/
(noun). vấn đề cấp bách
vocab
bricks and mortar
/brɪks ənd ˈmɔːtə/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
time capsules
/taɪm ˈkæpsjuːlz/
(noun). hộp thời gian
vocab
crumble away
/ˈkrʌmbəl əˈweɪ/
(verb). vỡ vụn
vocab
ongoing costs
/ˈɒŋɡəʊɪŋ kɒsts/
(noun). chi phí liên tục
vocab
spacious
/ˈspeɪʃəs/
(adj). rộng rãi
vocab
energy-efficient appliances
/ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənt əˈplaɪənsɪz/
(noun). thiết bị tiết kiệm năng lượng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Thành phố này được biết đến với những kiệt tác kiến ​​trúc, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

--> The city is known for its

, which attract tourists from around the world.

 

2. Bức tranh chứa đầy những chi tiết tinh xảo, khiến nó trở thành một tác phẩm hấp dẫn để nghiên cứu.

--> The painting was filled with

, making it a fascinating piece to study.

 

3. Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn trên những ngọn núi thực sự là một sự mãn nhãn.

--> The vibrant colors of the sunset over the mountains were truly

.

 

4. Những người yêu thích lịch sử thường ghé thăm các viện bảo tàng để tìm hiểu thêm về các nền văn minh trong quá khứ.

-->

often visit museums to learn more about past civilizations.

 

5. Thị trấn nổi tiếng với những tòa nhà thời thuộc địa được bảo tồn tốt kể câu chuyện về quá khứ của nó.

--> The town is famous for its

that tell the story of its past.

 

6. Đất nước này rất tự hào về di sản văn hóa phong phú của mình, được thể hiện qua các lễ hội và truyền thống của mình.

--> The country takes great pride in its

, which is reflected in its festivals and traditions.

 

💡 Gợi ý

a feast for the eyes

architectural masterpieces

rich cultural heritage

intricate details

well-preserved colonial-era buildings

History buffs

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

bảo tồn

02.

vấn đề cấp bách

03.

cơ sở vật chất

04.

hộp thời gian

05.

vỡ vụn

06.

chi phí liên tục

07.

rộng rãi

08.

thiết bị tiết kiệm năng lượng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Historical buildings (Toà nhà lịch sử) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background