Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking Part 1 - Topic Emojis: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Emojis kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Emojis.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Emojis - Part 1 thường được dùng trong bài.

blunt message
/blʌnt ˈmes.ɪdʒ/
(noun). thông điệp thẳng thắn, không vòng vo
vocab
prone to something
/prəʊn tə ˈsʌm.θɪŋ/
(adj). dễ bị, có xu hướng dễ gặp điều gì đó (tiêu cực)
vocab
sprinkle something into something
/ˈsprɪŋ.kəl ˈsʌm.θɪŋ ˈɪn.tuː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). rắc hoặc thêm chút gì đó vào
vocab
can't help but do something
/kɑːnt help bət duː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). không thể không làm gì đó (vì cảm xúc mạnh)
vocab
a safe bet
/ə seɪf bet/
(noun). lựa chọn an toàn, dễ thành công
vocab
go-to
/ˈɡəʊ tuː/
(adj). (dùng trước danh từ) quen thuộc, thường được chọn
vocab
clarify the intent behind something
/ˈklær.ɪ.faɪ ði ɪnˈtent bɪˈhaɪnd ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). làm rõ mục đích hoặc ý định phía sau điều gì đó
vocab
flat
/flæt/
(adj). (về cuộc trò chuyện) nhạt, thiếu cảm xúc hoặc không thu hút
vocab
emotional nuance
/ɪˈməʊ.ʃən.əl ˈnjuː.ɑːns/
(noun). sắc thái cảm xúc tinh tế
vocab
a real asset to something
/ə rɪəl ˈæ.set tə ˈsʌm.θɪŋ/
(noun). người hoặc điều gì đó rất có ích, mang lại giá trị lớn
vocab
It’s a reminder that
/ɪts ə rɪˈmaɪn.dər ðæt/
(conjunction). điều đó như một lời nhắc rằng...
vocab
substitute for something
/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt fə ˈsʌm.θɪŋ/
(noun). vật thay thế cho thứ gì đó
vocab
a digital hiccup
/ə ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈhɪk.ʌp/
(noun). trục trặc kỹ thuật nhỏ (trong môi trường số)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Anh ấy gửi một tin nhắn thẳng thắn, không ngại làm người khác khó chịu.

-> He sent a

that didn’t sugarcoat anything.

 

2. Trẻ nhỏ dễ bị cảm lạnh.

-> Young children

catching colds.

 

3. Tôi thích rắc một ít hài hước vào bài thuyết trình.

-> I like to

my presentations.

 

4. Tôi không thể không cười khi nghe chuyện đó.

-> I

when I hear that story.

 

5. Mang theo dù luôn là một lựa chọn an toàn khi trời u ám.

-> Taking an umbrella is always

on cloudy days.

 

6. Đây là món ăn quen thuộc của tôi khi không biết ăn gì.

-> This is my

meal when I can’t decide what to eat.

 

7. Cô ấy giải thích rõ ý định đằng sau lời bình luận.

-> She

her comment.

 

💡 Gợi ý

a safe bet

are prone to

go-to

can't help but laugh

blunt message

clarified the intent behind

sprinkle some humor into

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

(về cuộc trò chuyện) nhạt, thiếu cảm xúc hoặc không thu hút

02.

sắc thái cảm xúc tinh tế

03.

người hoặc điều gì đó rất có ích, mang lại giá trị lớn

04.

điều đó như một lời nhắc rằng...

05.

vật thay thế cho thứ gì đó

06.

trục trặc kỹ thuật nhỏ (trong môi trường số)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background