Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Home & Accommodation: Bài mẫu và từ vựng - Bài 3

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Home & Accommodation kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Home & Accommodation.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Home & Accommodation Part 1 thường được dùng trong bài.

Little slice of calm in the city’s chaos
/ˈlɪtl slaɪs əv kɑːm ɪn ðə ˈsɪtiz ˈkeɪɒs/
(noun). Một góc nhỏ yên bình giữa sự hỗn loạn của thành phố
vocab
Feel connected to the city’s energy
/fiːl kəˈnɛktɪd tuː ðə ˈsɪtiz ˈɛnədʒi/
(verb). Cảm thấy gắn kết với năng lượng của thành phố
vocab
Well-located and suits my lifestyle
/wɛl ləʊˈkeɪtɪd ənd suːts maɪ ˈlaɪfstaɪl/
(adj). Ở vị trí thuận tiện và phù hợp với lối sống của tôi
vocab
Look for a larger apartment down the line
/lʊk fɔːr ə ˈlɑːʤər əˈpɑːtmənt daʊn ðə laɪn/
(verb). Tìm một căn hộ lớn hơn trong tương lai
vocab
Cozy, open-plan room
/ˈkəʊzi ˈəʊpən plæn ruːm/
(noun). Phòng nhỏ ấm cúng với thiết kế mở
vocab
Strung up fairy lights for a cozy vibe
/strʌŋ ʌp ˈfeəri laɪts fɔːr ə ˈkəʊzi vaɪb/
(verb). Treo đèn nháy để tạo không khí ấm cúng
vocab
Plenty of options to zip around
/ˈplɛnti əv ˈɒpʃənz tuː zɪp əˈraʊnd/
(noun). Nhiều lựa chọn để di chuyển nhanh
vocab
Traffic can be a mess
/ˈtræfɪk kæn biː ə mɛs/
(phrase). Giao thông có thể rất lộn xộn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Vườn sau nhà tôi giống như một góc nhỏ yên bình giữa sự hỗn loạn của thành phố.

--> My backyard feels like

.

 

2. Căn hộ này ở vị trí thuận tiện và phù hợp với lối sống của tôi khi làm việc gần trung tâm.

--> This apartment is

as I work near downtown.

 

3. Họ dự định sẽ tìm một căn hộ lớn hơn trong tương lai khi có thêm con.

--> They plan to

when they have kids.

 

4. Tôi đã treo đèn nháy để tạo không khí ấm cúng trong phòng ngủ của mình.

--> I

in my bedroom.

 

5. Thành phố có nhiều lựa chọn để di chuyển nhanh như xe buýt, xe máy và taxi.

--> The city offers

, from buses to bikes to taxis.

💡 Gợi ý

strung up fairy lights for a cozy vibe

a little slice of calm in the city’s chaos

plenty of options to zip around

well-located and suits my lifestyle

look for a larger apartment down the line

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Cảm thấy gắn kết với năng lượng của thành phố

02.

Phòng nhỏ ấm cúng với thiết kế mở

03.

Giao thông có thể rất lộn xộn

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Home & Accommodation bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background