Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Housework and Cooking: Bài mẫu và từ vựng - Bài 2

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Housework and Cooking kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Housework and Cooking.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Housework and Cooking Part 1 thường được dùng trong bài.

Sweeping floors or washing dishes
/ˈswiːpɪŋ flɔrz ɔr ˈwɑʃɪŋ ˈdɪʃɪz/
(verb). Quét sàn hoặc rửa bát
vocab
Scrub the house top to bottom
/skrʌb ðə haʊs tɑp tə ˈbɑtəm/
(verb). Cọ rửa nhà từ trên xuống dưới
vocab
Tidying up and organizing things
/ˈtaɪdiɪŋ ʌp ənd ˈɔrgəˌnaɪzɪŋ θɪŋz/
(verb). Dọn dẹp và sắp xếp mọi thứ
vocab
Dealing with grime and mildew
/ˈdilɪŋ wɪð graɪm ənd ˈmɪldu/
(verb). Xử lý bụi bẩn và nấm mốc
vocab
Anything that brings order is a win
/ˈɛniˌθɪŋ ðæt brɪŋz ˈɔrdər ɪz ə wɪn/
(). Bất cứ điều gì mang lại trật tự đều là thành công
vocab
A creative outlet with tasty rewards
/ə kriˈeɪtɪv ˈaʊtlɛt wɪð ˈteɪsti rɪˈwɔrdz/
(noun). Lối thoát sáng tạo với phần thưởng ngon miệng
vocab
Chop, stir, and taste
/ʧɑp stɜr ənd teɪst/
(verb). Thái, đảo và nếm (đồ ăn)
vocab
Quick meals like stir-fried veggies
/kwɪk milz laɪk stɜr fraɪd ˈvɛʤiz/
(noun). Bữa ăn nhanh như rau xào
vocab
Cooking with others is a blast
/ˈkʊkɪŋ wɪð ˈʌðərz ɪz ə blæst/
(). Nấu ăn cùng người khác thật vui
vocab
Putting on a show with food
/ˈpʊtɪŋ ɑn ə ʃoʊ wɪð fud/
(verb). Biểu diễn bằng món ăn
vocab
A tough but lively gig
/ə tʌf bət ˈlaɪvli gɪg/
(noun). Công việc vất vả nhưng sôi động
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Tôi thường giúp bà tôi bằng việc quét sàn hoặc rửa bát sau bữa tối.

--> I usually help my grandmother by

after dinner.

 

2. Trước đám cưới, cả gia đình tôi cùng nhau cọ rửa nhà từ trên xuống dưới để chuẩn bị.

--> Before the wedding, my whole family

to prepare.

 

3. Tôi thấy thư giãn khi dọn dẹp và sắp xếp mọi thứ trong phòng làm việc.

--> I feel relaxed when

in my workspace.

 

4. Người thợ phải mất nhiều giờ xử lý bụi bẩn và nấm mốc trong căn bếp cũ.

--> The worker spent hours

in the old kitchen.

 

5. Với tôi, bất cứ điều gì mang lại trật tự đều là thành công trong một ngày bận rộn.

--> For me,

on a busy day.

 

6. Làm bánh ngọt là lối thoát sáng tạo với phần thưởng ngon miệng cho tôi mỗi cuối tuần.

--> Baking cakes is

for me every weekend.

💡 Gợi ý

anything that brings order is a win

sweeping floors or washing dishes

dealing with grime and mildew

a creative outlet with tasty rewards

scrubbed the house top to bottom

tidying up and organizing things

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Thái, đảo và nếm

02.

Các bữa ăn nhanh như rau xào

03.

Nấu ăn cùng người khác thật vui

04.

Biểu diễn bằng món ăn

05.

Công việc vất vả nhưng sôi động

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background