Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Robot: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Robot kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Robot.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Robot Part 1 thường được dùng trong bài.

Get the gist
/ɡɛt ðə ʤɪst/
(verb). Hiểu đại ý, nắm được ý chính
vocab
Tech wizard
/tɛk ˈwɪzəd/
(noun). Người rất giỏi về công nghệ
vocab
Code for brains
/kəʊd fə breɪnz/
(noun). Não bộ là mã lệnh (ẩn dụ cho trí tuệ máy móc)
vocab
Reshape the world
/ˌriːˈʃeɪp ðə wɜːld/
(verb). Tái định hình thế giới
vocab
Tug at your heartstrings
/tʌg æt jɔː ˈhɑːtstrɪŋz/
(verb). Làm lay động cảm xúc, chạm đến trái tim
vocab
Blend into everyday life
/blend ˈɪntuː ˈɛvrɪdeɪ laɪf/
(verb). Hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày
vocab
Dust bunnies
/dʌst ˈbʌniz/
(noun). Những đám bụi nhỏ, lông tơ tích tụ trên sàn
vocab
Hand over the wheel
/hænd ˈəʊvə ðə wiːl/
(verb). Giao tay lái, nhường quyền điều khiển
vocab
My gut would be on edge
/maɪ gʌt wʊd bi ɒn ɛʤ/
(). Linh cảm lo lắng, cảm thấy không yên
vocab
As normal as buckling a seatbelt
/æz ˈnɔːməl æz ˈbʌklɪŋ ə ˈsiːtbɛlt/
(adj). Bình thường như việc thắt dây an toàn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Cảnh chia tay trong phim khiến cả rạp khóc vì nó thực sự lay động trái tim người xem. --> The farewell scene in the movie

    .

  • Tôi dọn nhà mỗi tuần để tránh đám bụi nhỏ tích tụ trong các góc phòng. --> I clean my apartment weekly to avoid

    building up in the corners.

  • Thật khó để giao tay lái cho ai đó nếu bạn là người lái xe cẩn thận. --> It’s hard to

    if you’re a careful driver by nature.

  • Tôi đồng ý phỏng vấn nhưng linh cảm vẫn thấy lo lắng trước khi bắt đầu. --> I agreed to the interview, but

    before it even started.

  • Giờ đây, kiểm tra dấu vân tay trên điện thoại đã trở nên bình thường như thắt dây an toàn. --> Nowadays, scanning your fingerprint feels

    .

💡 Gợi ý

tugged at everyone's heartstrings

as normal as buckling a seatbelt

my gut was on edge

hand over the wheel

dust bunnies

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Người rất giỏi về công nghệ

02.

Hiểu đại ý, nắm được ý chính

03.

Hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày

04.

Tái định hình thế giới

05.

Não bộ là mã lệnh (ẩn dụ cho trí tuệ máy móc)

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Robot bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background