Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Rules: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Rules kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Rules.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Rules Part 1 thường được dùng trong bài.

Uniforms on point
/ˈjunɪfɔrmz ɑn pɔɪnt/
(). Đồng phục chỉnh tề
vocab
Keep chaos at bay
/kip ˈkeɪɑs æt beɪ/
(verb). Kiểm soát sự hỗn loạn
vocab
Pile on extra rules
/paɪl ɑn ˈɛkstrə rulz/
(verb). Đặt thêm nhiều quy tắc
vocab
Stifle creativity
/ˈstaɪfəl ˌkriˌeɪˈtɪvəti/
(verb). Kìm hãm sự sáng tạo
vocab
Stay till dusk breaking down Newton’s laws
/steɪ tɪl dʌsk ˈbreɪkɪŋ daʊn ˈnjuːtənz lɔz/
(verb). Ở lại đến khi mặt trời lặn để giải thích các định luật Newton
vocab
Lug in homemade models just to spark that “aha” moment
/lʌɡ ɪn hoʊmˈmeɪd ˈmɑdəlz ʤʌst tu spɑrk ðæt “ɑhɑ” ˈmoʊmənt/
(verb). Mang theo các mô hình tự làm giúp học sinh hiểu bài
vocab
Fair rules that everyone gets behind
/fɛr rulz ðæt ˈɛvrɪwʌn ɡɛts bɪˈhaɪnd/
(noun). Quy tắc công bằng mà ai cũng đồng ý
vocab
Copy lines till your hand cramps
/ˈkɑpi laɪnz tɪl jʊr hænd kræmps/
(verb). Chép phạt nhiều đến tê tay
vocab
Push us to prep harder and sharpen our time game
/pʊʃ ʌs tu prɛp ˈhɑrdər ænd ˈʃɑrpən aʊər taɪm ɡeɪm/
(verb). Thúc chúng tôi chuẩn bị kỹ hơn và rèn kỹ năng quản lý thời gian
vocab
Tough love incarnate
/tʌf lʌv ɪnˈkɑrnət/
(verb). Hiện thân của "thương cho roi cho vọt"
vocab
Owe my punctuality badge to her iron fist
/oʊ maɪ ˌpʌŋktʃuˈæləti bæʤ tu hɜr ˈaɪərn fɪst/
(verb). Luôn đúng giờ nhờ kỉ luật nghiêm khắc của cô
vocab
An environment of mutual respect with meaningful rules
/æn ɪnˈvaɪrənmənt ʌv ˈmjuʧuəl rɪˈspɛkt wɪð ˈminɪŋfəl rulz/
(noun). Môi trường tôn trọng lẫn nhau với những quy tắc ý nghĩa
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Huấn luyện viên thúc giục chúng tôi luyện tập chăm chỉ hơn và cải thiện kỹ năng quản lý thời gian trước trận đấu. --> The coach

    before the game.

  • Cô giáo là hình mẫu yêu thương nghiêm khắc nhưng hiệu quả với học sinh. --> The teacher was

    but effective with students.

  • Tôi có được tính đúng giờ nhờ sự nghiêm khắc và kỷ luật của bố. --> I

    .

  • Trường học tạo ra môi trường tôn trọng lẫn nhau với các quy tắc có ý nghĩa. --> The school created

    .

  • Thầy giáo mang mô hình tự làm đến lớp để tạo khoảnh khắc “aha” cho học sinh. --> The teacher

    for the students.

  • Những quy tắc công bằng mà mọi học sinh đều đồng ý giúp lớp học hoạt động trơn tru. -->

    help the classroom run smoothly.

💡 Gợi ý

owe my punctuality to my dad's iron fist

pushed us to prep harder and sharpened our time game

Fair rules that everyone gets behind

lugged in homemade models to class to spark an “aha” moment

an environment of mutual respect with meaningful rules

tough love incarnate

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Đồng phục chỉnh tề

02.

Đặt thêm nhiều quy tắc

03.

Kiểm soát sự hỗn loạn

04.

Kìm hãm sự sáng tạo

05.

Chép phạt nhiều đến tê tay

06.

Ở lại đến khi mặt trời lặn để giải thích các định luật Newton

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Rules bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background