Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking Part 1 - Topic Seafood: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Seafood kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Seafood.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Seafood - Part 1 thường được dùng trong bài.

do something just right
/duː ˈsʌm.θɪŋ dʒʌst raɪt/
(verb). làm điều gì đó một cách hoàn hảo, chính xác
vocab
not be huge on
/nɒt biː hjuːdʒ ɒn/
(verb). không hứng thú, không thích lắm điều gì đó
vocab
steer clear of something
/stɪə klɪər əv ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). tránh xa điều gì đó (thường vì lý do tiêu cực)
vocab
hit the spot
/hɪt ðə spɒt/
(verb). thoả mãn đúng nhu cầu, “trúng tủ” (về đồ ăn, cảm xúc...)
vocab
off-putting
/ˈɒfˌpʊ.tɪŋ/
(adj). gây khó chịu, làm mất thiện cảm
vocab
never fail to make one smile
/ˈnev.ər feɪl tə meɪk wʌn smaɪl/
(verb). luôn khiến ai đó mỉm cười, không bao giờ làm thất vọng
vocab
a big deal
/ə bɪɡ diːl/
(noun). điều quan trọng, nghiêm trọng hoặc to tát
vocab
a staple
/ə ˈsteɪ.pəl/
(noun). món chính, thứ không thể thiếu trong cuộc sống hoặc văn hóa
vocab
be woven into the culture
/bi ˈwəʊ.vən ˈɪn.tuː ðə ˈkʌl.tʃər/
(verb). được gắn chặt vào văn hóa, trở thành một phần không thể tách rời
vocab
out of one's comfort zone
/aʊt əv wʌnz ˈkʌmf.ət zəʊn/
(preposition). ra khỏi vùng an toàn, trải nghiệm điều gì đó khác lạ
vocab
take a mental leap
/teɪk ə ˈmen.təl liːp/
(verb). chấp nhận một bước nhảy về tư duy, vượt qua rào cản nhận thức
vocab
get past the idea of doing something
/ɡet pɑːst ði aɪˈdɪə əv ˈduː.ɪŋ ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). vượt qua rào cản tâm lý khi nghĩ đến việc làm gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cô ấy pha cà phê đúng vị, không đậm không nhạt.

-> She made the coffee

—not too strong, not too weak.

 

2. Tôi không thích lắm đồ ngọt.

-> I'm

sweets.

 

3. Tôi cố tránh xa những món ăn gây dị ứng.

-> I try to

foods I’m allergic to.

 

4. Một ly trà đá trong ngày nóng thực sự đã đúng nhu cầu.

-> An iced tea on a hot day really

.

 

5. Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến tôi thấy khó chịu.

-> Her cold attitude was quite

.

 

6. Những bức ảnh cũ của gia đình luôn khiến tôi mỉm cười.

-> Old family photos

.

 

💡 Gợi ý

never fail to make me smile

just right

off-putting

steer clear of

hits the spot

not huge on

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

điều quan trọng, nghiêm trọng hoặc to tát

02.

món chính, thứ không thể thiếu trong cuộc sống hoặc văn hóa

03.

được gắn chặt vào văn hóa, trở thành một phần không thể tách rời

04.

ra khỏi vùng an toàn, trải nghiệm điều gì đó khác lạ

05.

chấp nhận một bước nhảy về tư duy, vượt qua rào cản nhận thức

06.

vượt qua rào cản tâm lý khi nghĩ đến việc làm gì đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background