IELTS Speaking part 1 - Topic Staying Up Late: Bài mẫu và từ vựng - Bài 2
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Staying Up Late kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Danh sách câu hỏi
Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Staying Up Late.
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Staying Up Late Part 1 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.
Việc trì hoãn làm bài đã quay lại “cắn” tôi khi sắp tới hạn nộp. --> Procrastinating that assignment really
.
Những suy nghĩ muộn khiến tôi trằn trọc mãi không ngủ được. -->
kept me awake for hours.
Hạn chót đã ập đến khiến tôi chưa kịp chuẩn bị gì cả. --> The deadline totally
me.
Khoảng 11 giờ đêm tôi lại có thêm năng lượng một cách kỳ lạ. --> I
around 11 p.m.
Ngủ muộn hôm qua khiến cả ngày hôm nay của tôi bị đảo lộn. --> Staying up late
today.
Sau một ngày dài, tôi vừa nằm xuống là ngủ ngay. --> After a long day, I
.
Tôi thức quá giờ giới hạn thường ngày vì làm việc. --> I stayed up
to finish some work.
Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.
Bất thường, không giống bình thường
Làm việc, cải thiện, hoàn thiện điều gì đó
Bị cuốn vào, nghiện một hoạt động hoặc thói quen nào đó
Việc lướt điện thoại/lướt mạng một cách vô thức, không mục đích
Cảm thấy đầu óc mơ hồ, không rõ ràng, thiếu tỉnh táo
Rối loạn, không tập trung, thiếu hệ thống
Cảm giác kiệt sức, nặng trĩu mắt vì mệt hoặc thiếu ngủ
Lơ đãng, mất tập trung trong chốc lát
💡 Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Staying Up Late bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.