Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a game you played in your childhood that children today don’t play anymore
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a game you played in your childhood that children today don’t play anymore” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a game you played in your childhood that children today don’t play anymore” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Jumping rope
- Swing long rope, chant rhymes, count jumps, try tricks
- Neighborhood friends and cousins, in a courtyard after school (around 2010, Hanoi)
- Smartphones and video games more appealing
- Less open space, more structured activities, seen as outdated
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a game you played in your childhood that children today don’t play anymore” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one game from my childhood that really
Now, why don’t kids play it much these days? Honestly, it’s like this simple game
That’s my story. Thanks for listening!
(231 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a game you played in your childhood that children today don’t play anymore” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Bức ảnh này đưa tôi về thời thơ ấu.
-> This photo really
2. Chúng tôi thêm chút nhạc để bữa tiệc thêm phần sôi động.
-> We added some music to
3. Thành tích của cô ấy bị lu mờ bởi sự xuất sắc của người khác.
-> Her efforts
4. Màn hình điện thoại chiếm trọn sự chú ý của anh ấy.
-> His phone completely
5. Luôn cần có chỗ cho sự sáng tạo trong thiết kế.
-> There should always be
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
bị thu hút bởi điều gì đó
sự kích thích tức thời từ màn hình (thiết bị số)
tiêu hao năng lượng (thể chất)
cung cấp hình dung nhanh về điều gì đó