Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a personal goal you set for yourself and worked hard to achieve
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a personal goal you set for yourself and worked hard to achieve” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a personal goal you set for yourself and worked hard to achieve” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Run a half-marathon
- Get fitter, prove I could push past my limits
- Couch-to-5K app, ran 3 times a week at Hoan Kiem Lake, improved diet
- Early runs were tough, but progress brought quiet determination
- Crossing the finish line felt like conquering a mountain, built lasting confidence
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a personal goal you set for yourself and worked hard to achieve” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one personal goal that really stands out is when I
Now, how did I feel while working on it and after achieving it? Honestly, it was like riding a rollercoaster with some serious highs and lows, you know? Early on, every run felt like a battle—my legs ached, and I’d be gasping for air, but
That’s my story. Thanks for listening!
(264 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a personal goal you set for yourself and worked hard to achieve” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tập luyện chăm chỉ giúp tôi vượt qua giới hạn của mình.
-> Training hard helped me
2. Tôi chưa bao giờ giỏi thể thao.
-> I’ve
3. Nếu bạn kiên trì theo kế hoạch, bạn sẽ thành công.
-> If you
4. Cô ấy thể hiện sự bền bỉ rõ rệt khi vượt qua thử thách.
-> She showed
5. Sự hỗ trợ từ bạn bè đã tiếp thêm động lực cho tôi.
-> My friends’ support
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
rút lui hoặc bỏ cuộc (thường vào phút cuối)
đương đầu và giải quyết thử thách
kiên trì làm gì dù khó khăn hoặc tốn thời gian
mang theo sự tự tin vào hành động hoặc tình huống nào đó
bắt đầu làm điều gì với mục tiêu rõ ràng