Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a person who persuaded you to do something
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a person who persuaded you to do something” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a person who persuaded you to do something” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Mr. Thompson – energetic, encouraging high school English teacher
- Join the school’s public speaking club
- One-on-one coaching, calming tips, built trust and belief
- Used small steps and praised every effort → celebrated first speech
- Made me feel seen and capable → “voice worth hearing”
- Opened new doors → regional win, growth beyond comfort zone
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a person who persuaded you to do something” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The one person who comes to mind is my high school teacher, Mr. Thompson, who
Now, why his encouragement made such a difference is worth digging into. Honestly, I was the kind of kid who’d rather
That’s all I have to say. Thank you.
(279 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a person who persuaded you to do something” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Cô ấy có năng khiếu đặc biệt với ngôn ngữ.
-> She
2. Huấn luyện một-một giúp tôi tiến bộ nhanh hơn.
->
3. Tôi nghe nhạc nhẹ để trấn tĩnh trước khi thuyết trình.
-> I listened to soft music to
4. Trong các sự kiện đông người, tôi thường cố gắng không nổi bật.
-> I often try to
5. Bước lên sân khấu lần đầu giống như nhảy khỏi vách đá.
-> Performing for the first time felt
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
kiên trì, tiếp tục làm dù gặp khó khăn
vượt qua nỗi sợ của bản thân
bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân
mở ra cơ hội mới