Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time you forgot an appointment

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time you forgot an appointment” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time you forgot an appointment” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe a time you forgot an appointment.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
What the appointment was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Routine dentist check-up
Idea 2
When and where it was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Tuesday morning, clinic near my office
Idea 3
Why you forgot about it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Swamped with a big work project, completely slipped my mind
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
How you felt about it
Idea 1
Embarrassed and disappointed in myself
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Stomach sank when clinic called → mortified for wasting their time
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Felt off-brand → pride myself on keeping commitments
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Lesson learned → started relying on calendar to stay organized

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time you forgot an appointment” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One time I completely

dropped the ball
was when I forgot a dentist appointment a couple of months back. It was a routine check-up scheduled for a Tuesday morning at this clinic near my office, just a quick 30-minute visit. I forgot about it because I was swamped with a big work project,
running on fumes
with deadlines, and my brain was
all over the place
—honestly, it just
slipped my mind
.

Now, to tell you about how I felt about missing it. When the clinic called to ask where I was, my stomach sank; I was mortified for wasting their time. I

apologized profusely,
especially since knowing that they’re always so booked up. It
stung
even more because I pride myself on being
on the ball with
commitments, so this was a real wake-up call. I rescheduled right away, but the whole thing l
eft a bad taste in my mouth
, you know, like I’d fumbled something simple. Looking back, it taught me to rely on my calendar app and not let work stress
throw me off my game
.

That’s all I’ve got to say. Cheers!

(189 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time you forgot an appointment” - Part 2 thường được dùng trong bài.

drop the ball
/drɒp ðə bɔːl/
(verb). mắc sai sót, làm hỏng việc do bất cẩn hoặc lơ là
vocab
run on fumes
/rʌn ɒn fjuːmz/
(verb). hoạt động dù đã kiệt sức, không còn năng lượng
vocab
all over the place
/ɔːl ˈəʊ.və ðə pleɪs/
(adj). rối loạn, thiếu tổ chức, hỗn loạn
vocab
slip one's mind
/slɪp wʌnz maɪnd/
(verb). quên mất điều gì đó
vocab
apologize profusely
/əˈpɒl.ə.dʒaɪz prəˈfjuːs.li/
(verb). xin lỗi rối rít, chân thành và lặp đi lặp lại
vocab
on the ball with
/ɒn ðə bɔːl wɪð/
(adj). nhạy bén, nhanh nhạy và hiệu quả trong việc gì đó
vocab
leave a bad taste in one's mouth
/liːv ə bæd teɪst ɪn wʌnz maʊθ/
(verb). để lại ấn tượng không tốt, cảm giác khó chịu kéo dài
vocab
throw someone off one's game
/θrəʊ ˈsʌm.wʌn ɒf wʌnz ɡeɪm/
(verb). làm ai đó mất phong độ, mất tập trung
vocab
sting
/stɪŋ/
(verb). làm đau, khiến tổn thương (về cảm xúc)
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi đã quên gửi báo cáo – đúng là một sai sót lớn.

-> I totally

on the report.

 

2. Sau 3 ngày thức đêm, tôi đang hoạt động trong tình trạng kiệt sức.

-> I’m

after three sleepless nights.

 

3. Bài thuyết trình của tôi hôm nay thật sự rối tung.

-> My presentation was

today.

 

4. Xin lỗi, việc gửi email hoàn toàn bị tôi quên mất.

-> Sorry, it completely

to send that email.

 

5. Tôi xin lỗi rối rít vì sự chậm trễ.

-> I

for the delay.

💡 Gợi ý

apologized profusely

all over the place

dropped the ball

running on fumes

slipped my mind

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

nhạy bén, nhanh nhạy và hiệu quả trong việc gì đó

02.

để lại ấn tượng không tốt, cảm giác khó chịu kéo dài

03.

làm ai đó mất phong độ, mất tập trung

04.

làm đau, khiến tổn thương (về cảm xúc)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background