Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when an elderly person taught you a valuable life lesson or skill
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when an elderly person taught you a valuable life lesson or skill” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when an elderly person taught you a valuable life lesson or skill” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Grandfather, retired schoolteacher in his late seventies
- Power of silence in tense situations
- Summer 2021, family home in Hanoi, evening on the porch
- Used to blurt things out and worsen arguments
- Learned to pause and listen → defused conflict, made others feel heard
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when an elderly person taught you a valuable life lesson or skill” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one moment that really stands out is when my grandfather taught me
Now, why was this lesson so valuable to me? Honestly, it was like being handed a key to navigate life’s tricky moments, you know? At the time, I was a teenager who’d often
That’s my story. Thanks for listening!
(266 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when an elderly person taught you a valuable life lesson or skill” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Đó là một bài học sâu sắc mà tôi sẽ không bao giờ quên.
-> It was
2. Sự im lặng của cô ấy còn nói lên nhiều hơn bất kỳ lời nào.
-> Her silence
3. Anh ấy luôn biết cách làm dịu mọi cuộc tranh cãi.
-> He always knows how to
4. Cuối cùng anh ấy cũng cởi mở về những gì đã trải qua.
-> He finally
5. Tôi đã buột miệng nói điều đó mà không nghĩ trước.
-> I
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
cuộc tranh luận gay gắt, sôi nổi
nói lấn át người khác
thay đổi không khí, cảm xúc của cuộc trò chuyện
tạo không gian (vật lý hoặc cảm xúc) cho điều gì
xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn