Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a movie or TV show that you have watched more than once

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a movie or TV show that you have watched more than once” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a movie or TV show that you have watched more than once” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe a movie or TV show that you have watched more than once
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
What it is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Friends (classic sitcom)
Idea 2
What it is about
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Six friends navigating life, love, and mishaps in New York City
Idea 3
When you first watched it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 2020, during the pandemic in Hanoi
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
And explain why you enjoy watching it again
Idea 1
Comfort, laughter, and nostalgia
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Characters feel like friends, timeless humor and quirks
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Uplifting themes and cozy memories, always finds something new

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a movie or TV show that you have watched more than once” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

You know, one show I’ve

gone back to time and again
is the classic TV series Friends. To give you a quick rundown, it’s a sitcom about six
close-knit friends
—Ross, Rachel, Monica, Chandler, Joey, and Phoebe—navigating life, love, and hilarious
mishaps
in New York City during the ‘90s and early 2000s. I first watched it back in 2020, during the pandemic, when I was stuck at home in Hanoi and needed something light to
lift my spirits
.

Now, why do I enjoy watching it again? Honestly, it’s like slipping into a comfy old sweater, you know? The humor—whether it’s Joey’s goofy charm or Chandler’s

sarcastic one-liners
never fails to
make me laugh, no matter how many times I’ve seen the episodes. I love how each character feels like a friend; their quirks, like Monica’s obsession with cleaning or Phoebe’s wild stories, make every scene so relatable and warm. Rewatching it feels nostalgic, taking me back to those cozy nights when I first
binged
it, but it also surprises me with little details I missed before, like a clever joke or a heartfelt moment. Plus, the show’s themes—friendship, chasing dreams, and figuring out life—
hit home
every time, especially when I’m feeling a bit
adrift
. It’s the kind of show that cheers me up when life feels heavy, and I’ll probably keep coming back to it for that dose of joy and comfort.

That’s all about it. Thanks for listening!

(245 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a movie or TV show that you have watched more than once” - Part 2 thường được dùng trong bài.

go back to something time and again
/ɡəʊ bæk tə ˈsʌm.θɪŋ taɪm ənd əˈɡen/
(verb). quay lại với điều gì đó nhiều lần (vì yêu thích, gắn bó)
vocab
close-knit friend
/kləʊs nɪt frend/
(noun). người bạn thân thiết, gắn bó chặt chẽ
vocab
mishap
/ˈmɪs.hæp/
(noun). sự cố nhỏ, rắc rối không mong muốn
vocab
lift one's spirits
/lɪft wʌnz ˈspɪ.rɪts/
(verb). làm ai đó vui hơn, cải thiện tâm trạng
vocab
sarcastic one-liner
/sɑːˈkæs.tɪk wʌn ˈlaɪ.nər/
(noun). câu nói mỉa mai ngắn gọn, sắc sảo
vocab
never fail to do something
/ˈnev.ər feɪl tə duː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). luôn luôn làm được điều gì đó, không bao giờ thất bại
vocab
binge something
/bɪndʒ ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). xem liên tục nhiều tập phim trong thời gian ngắn
vocab
hit home
/hɪt həʊm/
(verb). chạm đến cảm xúc sâu sắc, gây đồng cảm mạnh
vocab
adrift
/əˈdrɪft/
(adj). lạc lối, mất phương hướng trong cuộc sống hoặc cảm xúc
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi luôn quay lại đọc cuốn sách này mỗi năm.

-> I go back to this book

.

 

2. Cô ấy là người bạn thân thiết nhất từ thời đại học.

-> She’s been my

since college.

 

3. Chuyến đi diễn ra suôn sẻ ngoại trừ một vài sự cố nhỏ.

-> The trip went well, except for a few minor

.

 

4. Cuộc trò chuyện đó thật sự giúp tôi vui lên.

-> That conversation really

.

 

5. Anh ấy luôn có một câu mỉa mai chọc cười cả nhóm.

-> He always has a

ready.

💡 Gợi ý

closest-knit friend

time and again

lifted my spirits

sarcastic one-liner

mishaps

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

luôn luôn làm được điều gì đó, không bao giờ thất bại

02.

xem liên tục nhiều tập phim trong thời gian ngắn

03.

chạm đến cảm xúc sâu sắc, gây đồng cảm mạnh

04.

lạc lối, mất phương hướng trong cuộc sống hoặc cảm xúc

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background