Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a public holiday in your country that you enjoy
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a public holiday in your country that you enjoy” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a public holiday in your country that you enjoy” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Tết (Vietnamese Lunar New Year)
- Late January or early February (next: Jan 29, 2026)
- Clean homes, decorate with peach blossoms, eat traditional dishes, give lucky money, visit pagodas, watch lion dances and fireworks
- Family bonding, festive atmosphere, cultural connection
- Feels like a joyful reset, full of hope, gratitude, and excitement
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a public holiday in your country that you enjoy” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one public holiday in Vietnam that I absolutely love is Tết, our Lunar New Year. To paint a quick picture, Tết is celebrated based on the lunar calendar, usually falling in late January or early February, with the next one coming up around January 29, 2026. During this holiday, families clean their homes to
Now, why do I enjoy it so much? Honestly, it’s like the whole country hits the reset button with
That’s my take on it. Thanks for listening!
(263 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a public holiday in your country that you enjoy” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Người ta dọn dẹp nhà cửa để xua đi xui xẻo đầu năm.
-> People clean their houses to
2. Chúng tôi quây quần bên nhau trong một bữa tiệc lớn mừng năm mới.
-> We gathered for
3. Khi nghe tin thắng giải, cô ấy hét lên vì vui sướng.
-> She shouted with
4. Cả khu phố tràn ngập không khí náo nhiệt ngày Tết.
-> The whole neighborhood was full of holiday
5. Tôi muốn bắt đầu lại với tinh thần mới trong năm nay.
-> I want to
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
gắn liền với truyền thống
khoảng dừng ấm cúng, thư giãn
làm ai đó cảm thấy tràn ngập cảm xúc gì đó (tình yêu, niềm vui,...)
cầu mong may mắn