Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you shared something with others
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you shared something with others” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you shared something with others” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Homemade brownies during finals week
- Study group of five close classmates
- To lift spirits and ease exam stress
- Faces lit up → laughter and bonding over brownies
- Mia’s compliment → best thing she’d eaten all week
- Reminded me small acts can make a big difference
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when you shared something with others” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One moment that really sticks out is when I shared my homemade brownies with my classmates during a study group session last semester. To give you some context, it was a hectic week before finals, and we were all crammed in the library,
Now, why I shared them and how I felt about it is where it gets meaningful. Honestly, I brought the brownies because I could see everyone was
That’s all I have to say. Thank you.
(266 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you shared something with others” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tôi đã căng thẳng tột độ trước kỳ thi.
-> I was
2. Gia đình tôi rất gắn bó và luôn hỗ trợ nhau.
-> My family is really
3. Tôi phải cày xuyên đêm để hoàn thành deadline.
-> I had to
4. Một tách cà phê là điều tôi cần để lấy lại năng lượng.
-> A cup of coffee is just the
5. Dù khó khăn, họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan.
-> They
6. Tôi đang kiệt sức sau một tuần làm việc liên tục.
-> I'm
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
làm bầu không khí bớt căng thẳng, vui hơn
cùng ăn uống (thường mang nghĩa kết nối, chia sẻ)
làm mọi người gắn bó hơn
khiến ai đó thấy vui cả ngày
tạo nên sự thay đổi lớn, ảnh hưởng tích cực rõ rệt