Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you felt pressure from others to do something you didn’t want to do
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you felt pressure from others to do something you didn’t want to do” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you felt pressure from others to do something you didn’t want to do” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Friends planned a big night out to celebrate finishing exams
- Core university friend group
- Join an all-night club party, despite being tired and not into loud scenes
- Felt guilty and pressured at first, feared being a buzzkill
- Politely declined, suggested brunch instead, felt relieved and proud of setting boundaries
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when you felt pressure from others to do something you didn’t want to do” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One moment that comes to mind is a time a few years ago when I
Now, let me dive into how I dealt with that pressure—it was a bit of
(292 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you felt pressure from others to do something you didn’t want to do” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tôi cảm thấy bị dồn vào chân tường khi bị chất vấn trước mặt mọi người.
-> I
2. Sau ca làm dài, tôi mệt rã người.
-> I was completely
3. Làm chính trị lúc nào cũng giống như đi dây vậy.
-> Politics is always
4. Tôi thấy nặng bụng trước khi bước vào phòng phỏng vấn.
-> I
5. Tôi xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng.
-> I’m sorry I
6. Câu nói đó thực sự làm tụt cảm xúc cả phòng.
-> That comment was a total
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
giữ vững lập trường, không lùi bước
sẵn sàng làm việc gì đó
đi ngược lại xu hướng, số đông
lùi lại, ngừng can thiệp, bớt gay gắt
giữ vững lập trường dù bị phản đối
làm ai đó khó chịu, gây xáo trộn nhẹ (nghĩa bóng)