Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a country you would like to visit and stay in for a short time
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a country you would like to visit and stay in for a short time” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a country you would like to visit and stay in for a short time” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- South Korea
- Seoul (Myeongdong, Gangnam), day trip to Gyeongju
- Try street food, visit cafes, explore K-pop culture, walk through hanok villages
- K-dramas and K-pop fan → want to see iconic places in person
- Short trip for highlights without burnout, inspired by Korea’s energy and culture
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a country you would like to visit and stay in for a short time” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one country I’d love to visit and spend a little time in is South Korea. To give you a quick picture, I’d want to explore Seoul, especially areas like Myeongdong for its bustling street markets and Gangnam for its trendy vibe, and maybe take a day trip to the historic city of Gyeongju. While there, I’d love to
Now, why do I want to visit and stay for a short time? Honestly, South Korea feels like this perfect mix of
That’s my plan. Thanks for listening!
(270 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a country you would like to visit and stay in for a short time” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tôi dành thời gian đắm mình trong không khí lễ hội.
-> I took time to
2. Cô ấy lao ngay vào đĩa mì Ý đầy hấp dẫn.
-> She
3. Thành phố này là sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại tân tiến.
-> The city blends rich tradition with
4. Nơi đây nổi tiếng với truyền thống văn hóa phong phú.
-> This place is known for its
5. Tôi bị nghiện món súp ramen ở quán này rồi!
-> I’m
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
đi tham quan những điểm nổi bật nhất
bị thu hút bởi điều gì đó
thử trải nghiệm điều gì đó (thường lần đầu hoặc trong thời gian ngắn)
một luồng phấn khích đột ngột, trào dâng