Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a person you know who is very reliable

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a person you know who is very reliable” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a person you know who is very reliable” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe a person you know who is very reliable
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
Who the person is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Mai, my older sister
Idea 2
How you know them
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Grew up together in Hanoi, very close
Idea 3
What they do that makes them reliable
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Follows through on promises, helps with projects, always listens
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
And explain why you trust this person
Idea 1
Consistent, honest, and dependable
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Keeps every promise, supports even under pressure
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Makes me feel safe and never like a burden

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a person you know who is very reliable” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

You know, one person who really stands out as incredibly reliable is my older sister, Mai. To give you a quick background, Mai’s three years older than me, and we’ve always been close, growing up together in Hanoi and sharing everything from secrets to study tips. She’s the kind of person who always

follows through
—whether it’s helping me with a last-minute project, picking me up from the train station, or just being there to listen when I’m stressed out.

Now, why do I trust her so much? Honestly, she’s

like a lighthouse in a storm
, you know? Mai
has this knack for
keeping her promises, no matter how small—like if she says she’ll call at 7 p.m., she’s on the phone at 6:59. I remember when I was
freaking out about
a university application deadline, she stayed up late to proofread my essays, even though she had her own work deadlines looming. It’s not just about big gestures; it’s the little things, like always remembering what I’ve told her or
checking in on me
when she knows I’m having
a rough day
. I trust her because she’s consistent, honest, and never makes me feel like I’m a burden, which is rare. In a world where people can
flake out
, Mai’s
rock-solid dependability
makes me feel safe, like I
’ve got someone in my corner
no matter what.

That’s all about her. Thanks for listening!

(236 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a person you know who is very reliable” - Part 2 thường được dùng trong bài.

follow through with something
/ˈfɒl.əʊ θruː wɪð ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). làm đến cùng, hoàn thành điều đã bắt đầu
vocab
like a lighthouse in a storm
/laɪk ə ˈlaɪt.haʊs ɪn ə stɔːm/
(preposition). như nguồn sáng dẫn đường trong lúc khó khăn
vocab
have a knack for something
/hæv ə næk fə ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). có năng khiếu tự nhiên với việc gì đó
vocab
freak out about something
/friːk aʊt əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). hoảng loạn, phản ứng quá mức về điều gì đó
vocab
check in on someone
/tʃek ɪn ɒn ˈsʌm.wʌn/
(verb). hỏi thăm, kiểm tra xem ai đó có ổn không
vocab
a rough day
/ə rʌf deɪ/
(noun). một ngày tồi tệ, căng thẳng
vocab
flake out
/fleɪk aʊt/
(verb). hủy hẹn hoặc thất hứa phút chót
vocab
rock-solid dependability
/rɒk ˈsɒl.ɪd dɪˌpen.dəˈbɪ.lə.ti/
(noun). sự đáng tin cậy vững chắc như đá
vocab
have got someone in one's corner
/hæv ɡɒt ˈsʌm.wʌn ɪn wʌnz ˈkɔː.nər/
(verb). có người luôn ủng hộ, bên cạnh và hỗ trợ mình
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cô ấy luôn thực hiện đến cùng những gì mình cam kết.

-> She always

what she promises.

 

2. Anh ấy như ngọn hải đăng giữa cơn bão trong giai đoạn khó khăn của tôi.

-> He’s

during my tough times.

 

3. Cô ấy có năng khiếu đặc biệt với việc thuyết phục người khác.

-> She

persuading people.

 

4. Tôi đã hoảng loạn khi quên bài thuyết trình ở nhà.

-> I

forgetting my presentation.

 

5. Mẹ luôn gọi điện hỏi thăm tôi mỗi tối.

-> Mom always

every night.

💡 Gợi ý

like a lighthouse in a storm

checks in on

has this knack for

freaked out about

follows through with

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

một ngày tồi tệ, căng thẳng

02.

hủy hẹn hoặc thất hứa phút chót

03.

sự đáng tin cậy vững chắc như đá

04.

có người luôn ủng hộ, bên cạnh và hỗ trợ mình

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background