Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when a stranger or someone you didn’t expect showed you kindness
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when a stranger or someone you didn’t expect showed you kindness” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when a stranger or someone you didn’t expect showed you kindness” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Older woman, kind stranger in her sixties
- Bus station in Da Nang, June 2024
- Lent her phone, bought water, waited with me after I missed my bus
- Felt seen and cared for, touched by her selfless gesture
- Grateful and inspired to pay it forward
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when a stranger or someone you didn’t expect showed you kindness” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one moment that really
Now, how did I feel about this unexpected kindness? Honestly, it was
That’s my story. Thanks for listening!
(260 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when a stranger or someone you didn’t expect showed you kindness” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Lời chúc sinh nhật bất ngờ thực sự khiến tôi ấm lòng.
-> The surprise birthday wish really
2. Tôi đã rơi vào tình thế khó xử khi phải chọn giữa hai công việc.
-> I was in
3. Tôi quyết định đi du lịch một mình để khám phá bản thân.
-> I decided to
4. Lúc đó tôi chỉ nhớ có một gương mặt tử tế giữa đám đông.
-> All I remember was just
5. Nụ cười của cô ấy như tia nắng xua tan ngày u ám của tôi.
-> Her smile was
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
cảm ơn ai đó rất nhiều, biết ơn sâu sắc
cảm thấy được lắng nghe, thấu hiểu hoặc công nhận
xuất hiện bất ngờ, không báo trước
nhẹ nhàng khuyến khích ai đó làm điều gì đó