Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a person who you think wears unusual clothes
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a person who you think wears unusual clothes” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a person who you think wears unusual clothes” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Leo – a bold street artist in my city
- Met at an art workshop a few years ago
- Neon jackets, mismatched patterns, LED bracelets, metallic boots
- Combines chaotic pieces like kilts and cowboy hats → makes it look effortless
- Stands out from safe, trendy fashion → total rebellion
- Mirror-covered cape at a festival → expressive, eye-catching, confidence-boosting
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a person who you think wears unusual clothes” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The one that comes to mind is this guy named Leo, who I think wears the most unusual clothes I’ve ever seen. To tell you a little bit about who he is, Leo’s a street artist in my city, always painting murals or performing at local festivals. I know him because we met at an art workshop a couple of years ago, and we’ve
Now, why do I think his clothes are unusual? Well, honestly, Leo’s style is
That’s all I have to say. Thank you.
(280 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a person who you think wears unusual clothes” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Dù sống xa nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc thường xuyên.
-> We’ve managed to
2. Trang phục đó là biểu tượng của sự táo bạo nhất.
-> That outfit is
3. Cô ấy luôn nổi bật nhờ phong cách thời trang độc đáo.
-> She always
4. Không ai nghĩ anh ấy làm được, nhưng anh ấy đã làm được.
-> Nobody thought he could do it, but he
5. Với cô ấy, việc thuyết trình trước đám đông như bản năng.
-> Public speaking is
6. Phong cách của anh ấy là sự nổi loạn chống lại thời trang truyền thống.
-> His style is a
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
xuất hiện với trang phục nào đó
thu hút ánh nhìn, khiến người khác phải chú ý
khiến người khác luôn tò mò, không đoán được
tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt khi khó khăn
làm điều gì đó đầy tự tin, chiếm trọn sự hiện diện