Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an occasion when you made a decision to wait for something

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe an occasion when you made a decision to wait for something
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
When it was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Early 2024
Idea 2
What you waited for
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Release of a new smartphone model
Idea 3
Why you decided to wait
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Current phone still worked, better features coming, saved money skipping old model
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
How you felt about your decision
Idea 1
The wait was totally worth it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Tempted to give in → old phone lagging, friends had new ones
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Snagged launch discount → felt like hitting the jackpot
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Avoided buyer’s remorse → proud of choosing patience over impulse

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One occasion that comes to mind is when I decided to wait for the release of a new phone model about a year ago, in early 2024. To give you some context, it was the latest version of a smartphone I’d been

eyeing
, packed with upgraded features like a better camera and longer battery life. I chose to wait because my current phone was still functional, and I figured
holding off
for a couple of months would get me a device
worth the hype
, plus I’d save some cash by skipping the older model.

Now, how I felt about that decision is where it gets interesting. Honestly, it wasn’t always easy—my old phone was lagging, and I’d see friends

flaunting
their shiny new gadgets, which made me
second-guess
myself. But I
kept my eyes on the prize
, you know, reminding myself that patience would
pay off
. When the new model finally dropped, I snagged it at a launch discount, and it felt like
hitting the jackpot
. The wait was worth every second—the phone was everything I’d hoped for, and I avoided the buyer’s remorse of rushing into a purchase. Looking back, I’m
chuffed to bits with
my choice; it taught me that good things really do come to those who wait, especially when you’re
playing the long game
.

That’s all I have to say. Thank you.

(229 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” - Part 2 thường được dùng trong bài.

eye something
/aɪ ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). để mắt đến, nhắm đến, muốn sở hữu điều gì đó
vocab
hold off doing something
/həʊld ɒf ˈduː.ɪŋ ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). trì hoãn, tạm thời không làm điều gì đó
vocab
worth the hype
/wɜːθ ðə haɪp/
(adj). xứng đáng với sự kỳ vọng, lời đồn
vocab
flaunt something
/flɔːnt ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). khoe khoang điều gì một cách tự hào, phô trương
vocab
second-guess
/ˌsek.əndˈɡes/
(verb). nghi ngờ lại quyết định, phân vân sau khi đã chọn
vocab
kept one's eyes on the prize
/kept wʌnz aɪz ɒn ðə praɪz/
(verb). giữ vững mục tiêu, không xao nhãng
vocab
pay off
/peɪ ɒf/
(verb). đem lại kết quả xứng đáng, thành công
vocab
hit the jackpot
/hɪt ðə ˈdʒæk.pɒt/
(verb). trúng lớn, thành công bất ngờ
vocab
be chuffed to bits with
/bi tʃʌft tə bɪts wɪð/
(adj). cực kỳ vui sướng, hài lòng (BrE, informal)
vocab
play the long game
/pleɪ ðə lɒŋ ɡeɪm/
(verb). kiên nhẫn theo đuổi thành công lâu dài, chiến lược dài hạn
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi đang để mắt đến chiếc điện thoại mới.

-> I’ve been

that new phone.

 

2. Tôi quyết định hoãn việc đăng ký để cân nhắc kỹ hơn.

-> I decided to

applying to think it through.

 

3. Bộ phim này thực sự xứng đáng với lời khen.

-> This movie is totally

.

 

4. Cô ấy không ngần ngại khoe chiếc túi hiệu mới.

-> She wasn’t shy to

her new designer bag.

 

5. Tôi cứ phân vân mãi liệu mình đã làm đúng chưa.

-> I kept

my decision.

💡 Gợi ý

second-guessing

eyeing

flaunt

worth the hype

hold off

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

giữ vững mục tiêu, không xao nhãng

02.

đem lại kết quả xứng đáng, thành công

03.

trúng lớn, thành công bất ngờ

04.

cực kỳ vui sướng, hài lòng (BrE, informal)

05.

kiên nhẫn theo đuổi thành công lâu dài, chiến lược dài hạn

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background