Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an occasion when you made a decision to wait for something
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Early 2024
- Release of a new smartphone model
- Current phone still worked, better features coming, saved money skipping old model
- Tempted to give in → old phone lagging, friends had new ones
- Snagged launch discount → felt like hitting the jackpot
- Avoided buyer’s remorse → proud of choosing patience over impulse
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One occasion that comes to mind is when I decided to wait for the release of a new phone model about a year ago, in early 2024. To give you some context, it was the latest version of a smartphone I’d been
Now, how I felt about that decision is where it gets interesting. Honestly, it wasn’t always easy—my old phone was lagging, and I’d see friends
That’s all I have to say. Thank you.
(229 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an occasion when you made a decision to wait for something” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tôi đang để mắt đến chiếc điện thoại mới.
-> I’ve been
2. Tôi quyết định hoãn việc đăng ký để cân nhắc kỹ hơn.
-> I decided to
3. Bộ phim này thực sự xứng đáng với lời khen.
-> This movie is totally
4. Cô ấy không ngần ngại khoe chiếc túi hiệu mới.
-> She wasn’t shy to
5. Tôi cứ phân vân mãi liệu mình đã làm đúng chưa.
-> I kept
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
giữ vững mục tiêu, không xao nhãng
đem lại kết quả xứng đáng, thành công
trúng lớn, thành công bất ngờ
cực kỳ vui sướng, hài lòng (BrE, informal)
kiên nhẫn theo đuổi thành công lâu dài, chiến lược dài hạn