Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic A Bad Shopping Experience: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic A Bad Shopping Experience kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề A Bad Shopping Experience.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A Bad Shopping Experience Part 3 thường được dùng trong bài.

Gripe about shoddy goods
/graɪp əˈbaʊt ˈʃɒdi gʊdz/
(verb). Phàn nàn về hàng hóa kém chất lượng
vocab
Snag on the cheap
/snæg ɒn ðə ʧiːp/
(verb). Mua được với giá rẻ
vocab
You get what you pay for
/ju gɛt wɒt ju peɪ fɔː/
(). Tiền nào của nấy (thành ngữ)
vocab
Expect premium quality on a dime
/ɪkˈspɛkt ˈpriːmiəm ˈkwɒləti ɒn ə daɪm/
(verb). Mong chất lượng cao nhưng chỉ trả ít tiền
vocab
Chase unicorns
/ˈʧeɪs ˈjuːnɪkɔːnz/
(). Theo đuổi điều viển vông, phi thực tế
vocab
A wake-up call for companies to step up their game
/ə ˈweɪk ʌp kɔːl fɔː ˈkʌmpəniz tu stɛp ʌp ðeə geɪm/
(noun). Lời cảnh tỉnh cho công ty để cải thiện
vocab
Tweak designs, or tighten quality checks
/twiːk dɪˈzaɪnz ɔː ˈtaɪtn ˈkwɒləti ʧɛks/
(verb). Chỉnh sửa thiết kế hoặc siết chặt kiểm tra chất lượng
vocab
Keep companies from slacking
/kiːp ˈkʌmpəniz frɒm ˈslækɪŋ/
(verb). Ngăn công ty khỏi lơ là
vocab
Keep proof of the order and the defect
/kiːp pruːf ɒv ði ˈɔːdə ænd ðə dɪˈfɛkt/
(verb). Giữ bằng chứng về đơn hàng và lỗi sản phẩm
vocab
Escalate to the platform’s customer service
/ˈɛskəleɪt tu ðə ˈplætfɔːmz ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/
(verb). Chuyển lên bộ phận chăm sóc khách hàng của nền tảng
vocab
Light a fire under (someone)
/laɪt ə ˈfaɪər ˈʌndə ˈsʌmwʌn/
(verb). Thúc ép ai hành động nhanh hơn
vocab
Instant gratification
/ˈɪnstənt ˌgrætɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). Sự thỏa mãn tức thì
vocab
A friendly tone
/ə ˈfrɛndli təʊn/
(noun). Giọng điệu thân thiện
vocab
Refunds or replacements without a fight
/ˈriːfʌndz ɔː rɪˈpleɪsmənts wɪˈðaʊt ə faɪt/
(noun). Hoàn tiền hoặc đổi trả dễ dàng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Cửa hàng uy tín thường cho hoàn tiền hoặc đổi trả dễ dàng khi sản phẩm có vấn đề.

--> Reputable stores often offer

when products are faulty.

 

2. Nhiều người tiêu dùng phàn nàn về hàng hóa kém chất lượng khi mua trên mạng.

--> Customers often

bought from online shops.

 

3. Anh ấy mua được một chiếc áo khoác đẹp với giá rẻ trong đợt giảm giá.

--> He

during the sale.

 

4. Cô ấy mong mua điện thoại rẻ mà dùng bền thì chẳng khác nào mong chất lượng cao nhưng chỉ trả ít tiền.

--> She wanted a cheap phone that lasts long, which is like

.

 

5. Nếu người bán không phản hồi, khách nên chuyển lên bộ phận chăm sóc khách hàng của nền tảng.

--> If the seller doesn’t respond, customers should

.

 

6. Phản hồi tiêu cực từ khách hàng là một lời cảnh tỉnh cho công ty phải cải thiện dịch vụ.

--> Negative customer feedback was

.

 

7. Xưởng sản xuất đã phải chỉnh sửa thiết kế và siết chặt kiểm tra chất lượng sau khi nhận phàn nàn.

--> The factory had to

. refunds or replacements without a fight

💡 Gợi ý

expecting premium quality on a dime

refunds or replacements without a fight when products are faulty

gripe about shoddy goods

tweak designs and tighten quality checks after complaints

a wake-up call for the company to step up their game

escalate to the platform’s customer service

snagged a nice jacket on the cheap

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Ngăn các công ty khỏi lơ là

02.

Theo đuổi điều viển vông, phi thực tế

03.

Tiền nào của nấy (thành ngữ)

04.

Giữ bằng chứng về đơn hàng và lỗi sản phẩm

05.

Sự thỏa mãn tức thì

06.

Giọng điệu thân thiện

07.

Thúc ép ai hành động nhanh hơn

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề A Bad Shopping Experience bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background