Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Bad Advertisement: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Bad Advertisement kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Bad Advertisement.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Bad Advertisement Part 3 thường được dùng trong bài.

precise targeting
/prɪˈsaɪs ˈtɑrɡətɪŋ/
(noun). Nhắm mục tiêu chính xác
vocab
track user behavior
/træk ˈjuzər bɪˈheɪvjər/
(verb). Theo dõi hành vi người dùng
vocab
geotargeted ads
/ˌʤioʊˈtɑrɡətɪd ædz/
(noun). Quảng cáo theo vị trí địa lý
vocab
niche markets
/niʃ ˈmɑrkəts/
(noun). Thị trường ngách
vocab
consumer goods
/kənˈsumər ɡʊdz/
(noun). Hàng tiêu dùng
vocab
be always in your face
/biː ˈɔːlweɪz ɪn jɔː feɪs/
(verb). Lúc nào cũng đập vào mắt bạn
vocab
build brand loyalty
/bɪld brænd ˈlɔɪəlti/
(verb). Xây dựng lòng trung thành thương hiệu
vocab
plant the seed
/plænt ðə sid/
(verb). Gieo ý tưởng
vocab
savvy shoppers
/ˈsævi ˈʃɑpərz/
(noun). Người mua sắm thông minh
vocab
tapping into
/ˈtæpɪŋ ˈɪntu/
(verb). Khai thác
vocab
playing on FOMO
/ˈpleɪɪŋ ɑn ˈfoʊmoʊ/
(verb). Đánh vào nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO)
vocab
calming, trustworthy vibes
/ˈkɑlmɪŋ ˈtrʌstwɜrði vaɪbz/
(noun). Cảm giác êm dịu, đáng tin cậy
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  1. Quảng cáo thành công nhờ khai thác nhu cầu cảm xúc của người tiêu dùng. --> Advertising succeeds by

    consumers’ emotional needs.

  2. Họ thiết kế quảng cáo đánh vào nỗi sợ bỏ lỡ để thu hút giới trẻ. --> They design ads

    to attract young people.

  3. Nhắm mục tiêu chính xác giúp chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn. -->

    makes an ad campaign more effective.

  4. Các trang web thường theo dõi hành vi người dùng để cá nhân hóa quảng cáo. --> Websites often

    to personalize ads.

  5. Họ sử dụng quảng cáo theo vị trí địa lý để thu hút khách hàng gần cửa hàng. --> They use

    to attract customers near the store.

  6. Công ty tập trung vào thị trường ngách để giảm cạnh tranh. --> The company focuses on

    to reduce competition.

  7. Khi tôi nhìn quanh trung tâm mua sắm, logo của các nhãn hàng luôn đập vào mắt tôi. --> When I look around the mall, the brands' logos are

    .

💡 Gợi ý

playing on FOMO

tapping into

niche markets

Precise targeting

geotargeted ads

always in my face

track user behavior

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Hàng tiêu dùng

02.

Gieo ý tưởng

03.

Xây dựng lòng trung thành thương hiệu

04.

Người mua sắm thông minh

05.

Cảm giác êm dịu, đáng tin cậy

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Bad Advertisement bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background