Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Cooking and Festivals: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Cooking and Festivals kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Cooking and Festivals.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Cooking and Festivals Part 3 thường được dùng trong bài.

Simple but sacred
/ˈsɪmpl bət ˈseɪkrɪd/
(adj). Đơn giản nhưng thiêng liêng
vocab
Whip up
/wɪp ʌp/
(verb). Nấu nhanh món gì đó
vocab
Light up (someone’s face)
/laɪt ʌp/
(verb). Khuôn mặt bừng sáng (vì vui)
vocab
Love language
/lʌv ˈlæŋɡwɪdʒ/
(noun). Ngôn ngữ của tình yêu (ẩn dụ cho sự thể hiện tình cảm)
vocab
Get your ducks in a row
/ɡɛt jɔː dʌks ɪn ə rəʊ/
(). Chuẩn bị kỹ lưỡng mọi thứ
vocab
Wing it
/wɪŋ ɪt/
(verb). Làm đại, làm không có kế hoạch
vocab
Timing’s clutch
/ˈtaɪmɪŋz klʌtʃ/
(phrase). Thời gian là yếu tố then chốt
vocab
Chow down
/tʃaʊ daʊn/
(verb). Ăn ngon lành
vocab
Song with no beat
/sɒŋ wɪð nəʊ biːt/
(noun). Như bài hát không có nhịp (ẩn dụ cho thiếu điều quan trọng)
vocab
Steal the show
/stiːl ðə ʃəʊ/
(verb). Chiếm trọn sự chú ý
vocab
King of the table
/kɪŋ əv ðə ˈteɪbl/
(noun). Món ăn quan trọng nhất trên mâm
vocab
Add that sweet kick
/æd ðæt swiːt kɪk/
(verb). Thêm vị ngọt độc đáo
vocab
Keep evil spirits at bay
/kiːp ˈiːvl ˈspɪrɪts ət beɪ/
(verb). Trừ tà, tránh điều xui xẻo
vocab
Starry centerpiece
/ˈstɑːri ˈsɛntəpiːs/
(noun). Món chính rực rỡ như ngôi sao
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  1. Món súp hải sản đã chiếm trọn sự chú ý tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua. --> The seafood soup totally

    at last night’s birthday party.

  2. Mỗi khi có đám giỗ, thịt quay luôn là món ăn quan trọng nhất trên mâm cỗ. --> At every family death anniversary, roast pork is the

    .

  3. Món chè đậu xanh thêm vị ngọt độc đáo khiến bữa tiệc tráng miệng trở nên hấp dẫn hơn. --> The mung bean dessert

    that made the meal more exciting.

  4. Người ta thường đốt hương vào ngày đầu năm để trừ tà và tránh điều xui xẻo. --> People burn incense on New Year’s Day to

    .

  5. Bánh kem 5 tầng trở thành món chính rực rỡ như ngôi sao trong tiệc cưới của họ. --> The five-tiered cake became the

    at their wedding party.

  6. Sau buổi đi bộ dài, cả nhóm đã ăn ngon lành ở quán lẩu gần đó. --> After the long walk, we all

    at the nearby hotpot place.

  7. Một lễ hội mà thiếu tiếng trống thì như thiếu đi điều quan trọng. --> A festival without drums feels like

    .

💡 Gợi ý

starry centrepiece

keep evil spirits at bay

king of the table

added that sweet kick

stole the show

a song with no beat

chowed down

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Thời gian là yếu tố then chốt

02.

Làm đại, làm không có kế hoạch

03.

Chuẩn bị kỹ lưỡng mọi thứ

04.

Đơn giản nhưng thiêng liêng

05.

Nấu nhanh món gì đó

06.

Khuôn mặt bừng sáng (vì vui)

07.

Ngôn ngữ của tình yêu (ẩn dụ cho sự thể hiện tình cảm)

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Cooking and Festivals bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background