Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Farming & Planting: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Farming & Planting kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Farming & Planting.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Farming & Planting - Part 3 thường được dùng trong bài.

keep an eye on something/someone
/kiːp ən aɪ ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). để mắt, quan sát kỹ lưỡng ai đó hoặc điều gì đó
vocab
trade-off between A and B
/meɪk ə ˈtreɪd ɒf bɪˈtwiːn eɪ ənd biː/
(noun). đánh đổi giữa hai lựa chọn
vocab
stress reliever
/stres rɪˈliːvə/
(noun). thứ giúp giải tỏa căng thẳng
vocab
peace of mind
/piːs əv maɪnd/
(noun). cảm giác yên tâm, không lo lắng
vocab
be glued to screens
/bi ɡluːd tuː skriːnz/
(verb). dán mắt vào màn hình, xem không rời
vocab
hands-on
/ˈhændz ɒn/
(adj). thực hành trực tiếp, tham gia tận tay
vocab
be in tune with something
/bi ɪn tjuːn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hiểu rõ, đồng điệu hoặc nhạy bén với điều gì đó
vocab
get into something
/ɡet ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bắt đầu hứng thú hoặc tham gia vào điều gì đó
vocab
put food on one's table
/pʊt fuːd ɒn wʌnz ˈteɪbl/
(verb). kiếm sống, nuôi sống gia đình
vocab
take something for granted
/teɪk ˈsʌmθɪŋ fə ˈɡrɑːntɪd/
(verb). xem điều gì đó là hiển nhiên, không trân trọng
vocab
fall apart
/fɔːl əˈpɑːt/
(verb). sụp đổ tinh thần hoặc tổ chức (nghĩa bóng)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi sẽ để mắt đến lũ trẻ trong lúc bạn đi chợ.

-> I’ll

the kids while you go shopping.

 

2. Luôn có sự đánh đổi giữa công việc và thời gian cá nhân.

-> There’s always

work and personal time.

 

3. Âm nhạc là một cách giải tỏa căng thẳng hiệu quả với tôi.

-> Music is a great

for me.

 

4. Có báo thức giúp tôi yên tâm hơn khi ngủ.

-> Having an alarm clock gives me

while sleeping.

 

5. Trẻ em ngày nay thường dán mắt vào màn hình hàng giờ.

-> Kids nowadays are often

for hours.

 

6. Tôi thích phương pháp học thực hành hơn là chỉ nghe giảng.

-> I prefer a

learning approach to just listening.

💡 Gợi ý

stress reliever

hands-on

glued to screens

keep an eye on

a trade-off between

peace of mind

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

hiểu rõ, đồng điệu hoặc nhạy bén với điều gì đó

02.

bắt đầu hứng thú hoặc tham gia vào điều gì đó

03.

kiếm sống, nuôi sống gia đình

04.

xem điều gì đó là hiển nhiên, không trân trọng

05.

sụp đổ tinh thần hoặc tổ chức (nghĩa bóng)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background