Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Favourite Shop: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Favourite Shop kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Favourite Shop.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Favourite Shop - Part 3 thường được dùng trong bài.

mini lifestyle hub
/ˈmɪni ˈlaɪfstaɪl hʌb/
(noun). trung tâm nhỏ tích hợp nhiều tiện ích sống
vocab
a move toward something
/ə muːv təˈwɔːd ˈsʌmθɪŋ/
(noun). là xu hướng chuyển dịch đến điều gì đó
vocab
shopping culture puzzle
/ˈʃɒpɪŋ ˈkʌlʧə ˈpʌzl/
(noun). một khía cạnh khó hiểu trong văn hóa mua sắm
vocab
escape the heat
/ɪˈskeɪp ðə hiːt/
(verb). tránh nóng
vocab
down-to-earth vibe
/daʊn tuː ˈɜːθ vaɪb/
(noun). cảm giác thân thiện, giản dị
vocab
go bargain hunting
/ɡəʊ ˈbɑːɡɪn ˈhʌntɪŋ/
(verb). săn đồ giá rẻ
vocab
mixed-use space
/mɪkst juːs speɪs/
(verb). có không gian đa chức năng
vocab
become the norm
/bɪˈkʌm ðə nɔːm/
(verb). trở thành điều bình thường
vocab
full of local flavor
/fʊl əv ˈləʊkəl ˈfleɪvə/
(adj). mang đậm màu sắc địa phương
vocab
hit the market
/hɪt ðə ˈmɑːkɪt/
(verb). ra mắt thị trường
vocab
do in-store shopping
/duː ɪn stɔː ˈʃɒpɪŋ/
(verb). mua sắm trực tiếp tại cửa hàng
vocab
price-conscious
/praɪs ˈkɒnʃəs/
(adj). chú trọng đến giá cả, tiết kiệm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Khu mua sắm này trở thành một trung tâm sống thu nhỏ cho cư dân quanh đó.

-> The shopping plaza has become

for locals.

 

2. Việc dùng túi vải là một xu hướng chuyển sang tiêu dùng bền vững.

-> Using cloth bags is

sustainable consumption.

 

3. Tại sao mọi người xếp hàng dài chỉ để mua một đôi giày là điều khó hiểu với tôi.

-> That queue for shoes is

to me.

 

4. Nhiều người đến trung tâm thương mại để tránh nóng vào mùa hè.

-> Many people go to the mall to

in summer.

 

5. Quán cà phê này mang lại cảm giác rất gần gũi, thân thiện.

-> This café has a really

.

 

6. Mỗi cuối tuần mẹ tôi lại đi săn đồ giảm giá.

-> My mom

every weekend.

💡 Gợi ý

a shopping culture puzzle

goes bargain hunting

a mini lifestyle hub

escape the heat

a move toward

down-to-earth vibe

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

có không gian đa chức năng

02.

trở thành điều bình thường

03.

mang đậm màu sắc địa phương

04.

ra mắt thị trường

05.

mua sắm trực tiếp tại cửa hàng

06.

chú trọng đến giá cả, tiết kiệm

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background