Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Home: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Home kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Home.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Home - Part 3 thường được dùng trong bài.

see the appeal of something
/siː ði əˈpiːl əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thấy điều gì đó hấp dẫn hoặc đáng quan tâm
vocab
lean toward something
/liːn təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thiên về, có xu hướng chọn điều gì đó
vocab
peace of mind
/piːs əv maɪnd/
(noun). cảm giác yên tâm, an tâm
vocab
lax front-door protocol
/læks ˈfrʌnt dɔː ˈprəʊtəkɒl/
(noun). quy trình kiểm soát cửa ra vào lỏng lẻo
vocab
keep the weeds from taking over
/kiːp ðə wiːdz frəm ˈteɪkɪŋ ˈəʊvə/
(verb). ngăn cỏ dại mọc lan (ẩn dụ: ngăn tình trạng xuống cấp)
vocab
offer the best of both worlds
/ˈɒfə ðə best əv bəʊθ wɜːldz/
(verb). mang lại lợi ích từ cả hai lựa chọn
vocab
depend on one's budget and taste
/dɪˈpend ɒn wʌnz ˈbʌʤɪt ənd teɪst/
(verb). phụ thuộc vào ngân sách và sở thích cá nhân
vocab
add up quickly
/æd ʌp ˈkwɪkli/
(verb). tăng lên nhanh chóng (thường là chi phí)
vocab
do something without breaking the bank
/duː ˈsʌmθɪŋ wɪˈðaʊt ˈbreɪkɪŋ ðə bæŋk/
(verb). làm điều gì đó mà không tốn quá nhiều tiền
vocab
come with a handful of safety risks
/kʌm wɪð ə ˈhændfʊl əv ˈseɪfti rɪsks/
(verb). đi kèm với một vài rủi ro về an toàn
vocab
high-rise condo
/ ˈhaɪ raɪz ˈkɒndəʊ/
(noun). chung cư cao tầng
vocab
snowball into something
/ˈsnəʊbɔːl ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tăng lên nhanh chóng và ngoài tầm kiểm soát
vocab
be left unchecked
/bi left ʌnˈʧekt/
(verb). bị bỏ mặc, không được kiểm soát
vocab
minimalist look
/ ˈmɪnɪməlɪst lʊk/
(verb). diện mạo tối giản, gọn gàng
vocab
chip away at something
/ʧɪp əˈweɪ æt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bào mòn, làm giảm dần cái gì đó (thường là chất lượng, tinh thần, niềm tin)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi có thể hiểu vì sao mọi người thích sống tối giản.

-> I can

minimalist living.

 

2. Tôi thường thiên về phong cách đơn giản và thực tế.

-> I tend to

simple and practical styles.

 

3. Có bảo hiểm giúp tôi yên tâm hơn rất nhiều.

-> Having insurance gives me

.

 

4. Tòa nhà có quy trình kiểm soát cửa ra vào rất lỏng lẻo.

-> The building has

.

 

5. Dọn dẹp thường xuyên giúp ngăn mọi thứ xuống cấp.

-> Regular upkeep

.

 

6. Làm việc từ xa mang lại lợi ích của cả hai thế giới – linh hoạt và hiệu quả.

-> Remote work

– flexibility and productivity.

 

7. Việc chọn nội thất phần lớn phụ thuộc vào ngân sách và gu của bạn.

-> Choosing furniture

.

 

8. Những khoản nhỏ tưởng chừng không đáng kể có thể tăng lên rất nhanh.

-> Small expenses can

.

💡 Gợi ý

offers the best of both worlds

lean toward

add up quickly

see the appeal of

lax front-door protocols

peace of mind

keeps the weeds from taking over

depends on your budget and taste

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

làm điều gì đó mà không tốn quá nhiều tiền

02.

đi kèm với một vài rủi ro về an toàn

03.

chung cư cao tầng

04.

tăng lên nhanh chóng và ngoài tầm kiểm soát

05.

bị bỏ mặc, không được kiểm soát

06.

diện mạo tối giản, gọn gàng

07.

bào mòn, làm giảm dần cái gì đó (thường là chất lượng, tinh thần, niềm tin)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background