Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic International Events: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic International Events kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề International Events.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề International Events - Part 3 thường được dùng trong bài.

high stakes
/haɪ steɪks/
(noun). rủi ro hoặc lợi ích lớn (tình huống có nhiều điều quan trọng)
vocab
once-in-a-lifetime memory
/wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ˈmɛməri/
(noun). ký ức chỉ có một lần trong đời
vocab
break down stereotypes
/breɪk daʊn ˈstɛriətaɪps/
(verb). phá bỏ định kiến
vocab
spark curiosity about something
/spɑːk ˌkjʊəriˈɒsɪti əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). khơi dậy sự tò mò về điều gì đó
vocab
a bridge between cultures
/ə brɪʤ bɪˈtwiːn ˈkʌlʧəz/
(noun). cầu nối giữa các nền văn hóa
vocab
put something in the spotlight
/pʊt ˈsʌmθɪŋ ɪn ðə ˈspɒtlaɪt/
(verb). làm nổi bật điều gì đó, thu hút sự chú ý vào
vocab
strong economic driver
/strɒŋ ˌiːkəˈnɒmɪk ˈdraɪvə(r)/
(noun). động lực kinh tế mạnh mẽ
vocab
capitalize on the momentum
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ðə məˈmɛntəm/
(verb). tận dụng đà phát triển
vocab
cut across language and background
/kʌt əˈkrɒs ˈlæŋɡwɪdʒ ənd ˈbækɡraʊnd/
(verb). vượt qua rào cản ngôn ngữ và xuất thân
vocab
have the upper hand
/hæv ði ˈʌpə hænd/
(verb). chiếm ưu thế
vocab
worthwhile endeavor
/ˈwɜːθwaɪl ɪnˈdɛvə(r)/
(noun). nỗ lực xứng đáng, đáng để thực hiện
vocab
excessive expenditure
/ɪkˈsɛsɪv ɪksˈpɛndɪtʃə(r)/
(noun). chi tiêu quá mức
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Đây là một trận đấu mang tính quyết định rất cao.

-> This is a game with

.

 

2. Chuyến đi đó là một kỷ niệm chỉ có một lần trong đời.

-> That trip was a

memory.

 

3. Hoạt động này giúp phá vỡ định kiến văn hóa.

-> This activity helps

.

 

4. Cuốn sách khơi dậy sự tò mò về không gian vũ trụ.

-> The book

outer space.

 

5. Ẩm thực có thể là cầu nối giữa các nền văn hóa.

-> Food can be

.

 

6. Bộ phim đặt vấn đề bình đẳng giới vào trung tâm sự chú ý.

-> The film put gender equality

.

💡 Gợi ý

break down cultural stereotypes

sparked curiosity about

a bridge between cultures

high stakes

in the spotlight

once-in-a-lifetime

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

động lực kinh tế mạnh mẽ

02.

tận dụng đà phát triển

03.

vượt qua rào cản ngôn ngữ và xuất thân

04.

chiếm ưu thế

05.

nỗ lực xứng đáng, đáng để thực hiện

06.

chi tiêu quá mức

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background