Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Proud Moment: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Proud Moment kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Proud Moment.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Proud Moment Part 3 thường được dùng trong bài.

Pack a punch
/ˌpæk ə ˈpʌntʃ/
(verb). Có sức ảnh hưởng mạnh mẽ
vocab
A fat paycheck
/ə fæt ˈpeɪtʃek/
(noun). Mức lương hậu hĩnh
vocab
Job satisfaction
/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/
(noun). Sự hài lòng trong công việc
vocab
Public shout-out
/ˈpʌblɪk ˈʃaʊt aʊt/
(noun). Lời tuyên dương trước công chúng
vocab
Roll with the punches
/rəʊl wɪð ðə ˈpʌntʃɪz/
(verb). Thích nghi với khó khăn
vocab
Vibe with the present
/vaɪb wɪð ðə ˈpreznt/
(verb). Sống theo hiện tại
vocab
As reality kicks in
/æz rɪˈæl.ə.ti kɪks ɪn/
(). Khi thực tế ập đến
vocab
Swap crayons for keyboards
/swɒp ˈkreɪɒnz fə ˈkiːbɔːdz/
(verb). Trưởng thành (ẩn dụ)
vocab
Light up with pride
/laɪt ʌp wɪð praɪd/
(verb). Tỏa sáng vì tự hào
vocab
Crush a tough goal
/ˈkrʌʃ ə tʌf ɡəʊl/
(verb). Hoàn thành một mục tiêu khó khăn
vocab
The bigger game
/ðə ˈbɪɡə ɡeɪm/
(noun). Trò chơi lớn hơn (ẩn dụ về cuộc sống)
vocab
Fuel your core happines
/fjʊəl jɔː kɔː ˈhæp.i.nəs/
(verb). Nuôi dưỡng hạnh phúc cốt lõi của bạn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Học sinh được tuyên dương trước trường vì thành tích học tập xuất sắc. --> The student received a

    for her academic achievements.

  • Dù thất nghiệp, anh ấy vẫn thích nghi với khó khăn và bắt đầu kinh doanh nhỏ. --> Even after losing his job, he

    and started a small business.

  • Cô ấy không đặt ra kế hoạch dài hạn, chỉ sống theo hiện tại mỗi ngày. --> She doesn’t set long-term plans, just

    .

  • Khi thực tế ập đến sau khi ra trường, cô ấy nhận ra rằng cuộc sống không dễ dàng như mình tưởng. -->

    after graduation, she realizes life isn’t as easy as she thought.

  • Chúng ta đã lớn rồi, không còn chơi đồ chơi nữa mà phải đối mặt với trách nhiệm. --> We’ve grown up—

    and now deal with responsibilities.

  • Cô bé tỏa sáng vì tự hào khi nhận phần thưởng trước lớp. --> The girl

    as she received her award in front of the class.

💡 Gợi ý

As reality kicks in

public shout-out

vibes with the present

lit up with pride

rolled with the punches

swapped crayons for keyboards

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Một mức lương hậu hĩnh

02.

Sự hài lòng trong công việc

03.

Có sức ảnh hưởng mạnh mẽ

04.

Trò chơi lớn hơn (ẩn dụ về cuộc sống)

05.

Hoàn thành một mục tiêu khó khăn

06.

Nuôi dưỡng hạnh phúc cốt lõi của bạn

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Proud Moment bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background