Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Social Inequality: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Social Inequality kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Social Inequality.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Social Inequality - Part 3 thường được dùng trong bài.

meet basic needs
/miːt ˈbeɪsɪk niːdz/
(verb). đáp ứng các nhu cầu cơ bản
vocab
keep the cycle going
/kiːp ðə ˈsaɪkl ˈɡəʊɪŋ/
(verb). duy trì vòng lặp, chu kỳ (thường là tiêu cực)
vocab
hide in plain sight
/haɪd ɪn pleɪn saɪt/
(verb). ẩn hiện ngay trước mắt mà không bị chú ý
vocab
level the playing field
/ˈlɛvl ðə ˈpleɪɪŋ fiːld/
(verb). tạo sân chơi công bằng
vocab
paint a different picture
/peɪnt ə ˈdɪfrənt ˈpɪkʧə(r)/
(verb). vẽ nên một bức tranh khác, mô tả khác đi (nghĩa bóng)
vocab
grow unchecked
/ɡrəʊ ʌnˈʧɛkt/
(verb). phát triển không kiểm soát
vocab
have a fair shot at something
/hæv ə feə ʃɒt æt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có cơ hội công bằng để đạt được điều gì đó
vocab
sweep something under the rug (fig.)
/swiːp ˈsʌmθɪŋ ˈʌndə ðə rʌɡ/
(verb). che giấu vấn đề, không giải quyết (nghĩa bóng)
vocab
skewed view of reality
/skjuːd vjuː əv rɪˈælɪti/
(noun). cái nhìn lệch lạc về thực tại
vocab
call out
/kɔːl aʊt/
(verb). chỉ trích, vạch trần công khai
vocab
carved in stone
/kɑːvd ɪn stəʊn/
(adj). không thể thay đổi, cố định (nghĩa bóng)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Chính phủ cần đảm bảo mọi người được đáp ứng nhu cầu cơ bản.

-> The government must ensure people can

.

 

2. Nợ nần khiến người nghèo không thể thoát khỏi vòng luẩn quẩn.

-> Debt

poverty going.

 

3. Một số vấn đề nghiêm trọng lại ẩn hiện ngay trước mắt.

-> Some serious issues

.

 

4. Cần có chính sách để tạo sân chơi công bằng cho mọi người.

-> Policies are needed to

for everyone.

 

5. Dữ liệu mới cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác.

-> New data

.

 

6. Nếu không kiểm soát, thông tin sai lệch sẽ phát triển tràn lan.

-> Misinformation can

if left alone.

💡 Gợi ý

hide in plain sight

grow unchecked

meet their basic needs

paints a very different picture

keeps the cycle of

level the playing field

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

có cơ hội công bằng để đạt được điều gì đó

02.

che giấu vấn đề, không giải quyết (nghĩa bóng)

03.

cái nhìn lệch lạc về thực tại

04.

chỉ trích, vạch trần công khai

05.

không thể thay đổi, cố định (nghĩa bóng)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background