Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Swimming: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Swimming kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Swimming.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Swimming Part 3 thường được dùng trong bài.

Formal lessons
/ˈfɔː.məl ˈles.ənz/
(noun). Các buổi học chính thức
vocab
Life-saver
/ˈlaɪf ˌseɪ.və/
(noun). Cứu cánh/ cứu mạng
vocab
Stay afloat
/steɪ əˈfləʊt/
(verb). Giữ nổi trên mặt nước
vocab
Splash some cash
/splæʃ səm kæʃ/
(verb). Chi tiền, đầu tư (khá nhiều)
vocab
Make waves
/meɪk weɪvz/
(verb). Gây ảnh hưởng lớn/ tạo tiếng vang
vocab
Drawn to water
/drɔːn tuː ˈwɔː.tə/
(verb). Bị thu hút bởi nước
vocab
Melt stress away
/melt stres əˈweɪ/
(verb). Giải tỏa căng thẳng
vocab
Steamy place
/ˈstiː.mi pleɪs/
(noun). Nơi có khí hậu nóng ẩm
vocab
Peace and play
/piːs ənd pleɪ/
(noun). Sự thư giãn và vui vẻ
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Biết cách giữ mình nổi trên mặt nước là điều rất quan trọng khi bơi ở sông hoặc biển. --> Knowing how to

    is important when swimming in rivers or the sea.

  • Nhà nước nên chi tiền cho các cơ sở thể thao dưới nước để khuyến khích người dân tập luyện. --> The government should

    water sports facilities.

  • Đầu tư vào thể thao nước có thể tạo tiếng vang lớn cho ngành du lịch địa phương. --> Investing in water sports could really

    local tourism.

  • Người ta thường bị thu hút bởi nước vì sự yên bình mà nó mang lại. --> People are often

    for the peace it brings.

  • Âm thanh của sóng biển giúp tôi giải tỏa căng thẳng sau ngày làm việc. --> The sound of ocean waves

    after a long day.

💡 Gợi ý

melts my stress away

splash some cash on

stay afloat

drawn to water

make waves for

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Các buổi học chính thức

02.

Nơi có khí hậu nóng ẩm

03.

Sự thư giãn và vui vẻ

04.

Cứu cánh/ cứu mạng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Swimming bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background