Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Traditional Festivals: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Traditional Festivals kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Traditional Festivals.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Traditional Festivals Part 3 thường được dùng trong bài.

Cultural DNA
/ˈkʌltʃərəl ˌdiː.enˈeɪ/
(noun). Bản sắc văn hóa gốc
vocab
Sneak in through the fun
/sniːk ɪn θruː ðə fʌn/
(verb). Thấm vào (kiến thức, giá trị) qua hoạt động vui vẻ
vocab
Globalized and fast
/ˈɡləʊbəlaɪzd ənd fɑːst/
(adj). Toàn cầu hóa và tốc độ
vocab
Get a kick out of
/ɡɛt ə kɪk aʊt ɒv/
(verb). Cảm thấy rất thích thú
vocab
Bonding over food or dances
/ˈbɒndɪŋ ˈəʊvə fuːd ɔː ˈdɑːnsɪz/
(verb). Gắn kết qua đồ ăn hay điệu nhảy
vocab
Letting loose
/ˈlɛtɪŋ luːs/
(verb). Xả hơi, thư giãn, bung xõa
vocab
Honoring roots
/ˈɒnərɪŋ ruːts/
(verb). Tôn vinh cội nguồn
vocab
Remixing the old with the new
/ˈriːmɪksɪŋ ði əʊld wɪð ðə njuː/
(verb). Pha trộn cái cũ và mới
vocab
The heartbeat of (something)
/ðə ˈhɑːtbiːt ɒv/
(noun). Nhịp đập trung tâm của cái gì đó
vocab
A party with no pulse
/ə ˈpɑːti wɪð nəʊ pʌls/
(noun). Một buổi tiệc thiếu sức sống
vocab
Glue that holds it all together
/ɡluː ðət həʊldz ɪt ɔːl təˈɡɛðə/
(noun). Chất keo gắn kết mọi thứ
vocab
Cherry on top
/ˈʧɛri ɒn tɒp/
(noun). “Cái kết hoàn hảo”; điểm nhấn tuyệt vời
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Trẻ em thường rất thích thú khi được học về Tết Trung Thu ở lớp. --> Kids totally

    learning about Mid-Autumn at school.

  • Mọi người gắn kết với nhau qua đồ ăn hoặc điệu múa trong lễ hội. --> People

    at celebrations.

  • Sau một tuần làm việc căng thẳng, cô ấy quyết định đi nhảy để xả hơi cùng bạn bè. --> After a stressful week, she decided to go dancing with friends for some

    .

  • Mỗi dịp lễ Tết, gia đình tôi luôn nấu các món truyền thống để tôn vinh cội nguồn. --> Every New Year, my family cooks traditional dishes as a way of

    .

  • Âm nhạc là nhịp đập của mọi lễ hội, không thể thiếu. --> Music is

    any traditional festival.

💡 Gợi ý

letting loose

the heartbeat of

honoring roots

get a kick out of

bond over food or dances

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Bản sắc văn hóa gốc

02.

Toàn cầu hóa và tốc độ

03.

Thấm vào (kiến thức, giá trị) qua hoạt động vui vẻ

04.

Chất keo gắn kết mọi thứ

05.

Một buổi tiệc thiếu sức sống

06.

“Cái kết hoàn hảo”; điểm nhấn tuyệt vời

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Traditional Festivals bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background