Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Unplanned Moments: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Unplanned Moments kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Unplanned Moments.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Unplanned Moments - Part 3 thường được dùng trong bài.

change at the last minute
/ʧeɪndʒ æt ðə lɑːst ˈmɪnɪt/
(verb). thay đổi vào phút chót
vocab
go with the flow
/ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/
(verb). thuận theo hoàn cảnh, không cưỡng lại
vocab
when life throws a curveball
/wɛn laɪf θrəʊz ə ˈkɜːvbɔːl/
(adv). khi cuộc sống xảy ra bất ngờ, khó lường
vocab
think on one's feet
/θɪŋk ɒn wʌnz fiːt/
(verb). ứng biến nhanh, phản xạ linh hoạt
vocab
laugh something off
/lɑːf ˈsʌmθɪŋ ɒf/
(verb). cười xòa, bỏ qua chuyện gì (thường là tiêu cực)
vocab
roll with something
/rəʊl wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). chấp nhận, thích nghi với hoàn cảnh
vocab
down to the last detail
/daʊn tuː ðə lɑːst ˈdiːteɪl/
(adv). đến từng chi tiết nhỏ nhất
vocab
switch gears quickly (figuratively)
/swɪʧ ɡɪəz ˈkwɪkli/
(verb). chuyển hướng hành động/thái độ nhanh chóng (nghĩa bóng)
vocab
ups and downs
/ʌps ənd daʊnz/
(noun). thăng trầm trong cuộc sống hoặc công việc
vocab
cope with something
/kəʊp wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đối phó, đương đầu với điều gì đó (khó khăn, áp lực...)
vocab
think outside the box
/θɪŋk ˈaʊtsaɪd ðə bɒks/
(verb). tư duy sáng tạo, khác biệt
vocab
tick off tasks
/tɪk ɒf tɑːsks/
(verb). đánh dấu hoàn thành nhiệm vụ
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Kế hoạch bị thay đổi vào phút chót khiến ai cũng hoang mang.

-> The plan

and confused everyone.

 

2. Khi du lịch, tốt nhất là cứ thuận theo dòng chảy.

-> When traveling, it’s best to

.

 

3. Khi cuộc sống bất ngờ xảy ra chuyện, hãy giữ bình tĩnh.

-> When life

, stay calm.

 

4. Phỏng vấn yêu cầu bạn phải biết ứng biến nhanh.

-> Interviews often require you to

.

 

5. Anh ấy chỉ cười xòa và không để bụng.

-> He

and didn’t take it personally.

 

6. Cô ấy biết cách thích nghi với mọi thay đổi.

-> She knows how to

any changes.

💡 Gợi ý

laughed it off

roll with

think on your feet

changed at the last minute

go with the flow

throws a curveball

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

đến từng chi tiết nhỏ nhất

02.

chuyển hướng hành động/thái độ nhanh chóng (nghĩa bóng)

03.

thăng trầm trong cuộc sống hoặc công việc

04.

đối phó, đương đầu với điều gì đó (khó khăn, áp lực...)

05.

tư duy sáng tạo, khác biệt

06.

đánh dấu hoàn thành nhiệm vụ

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background