Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Where to See Animals: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Where to See Animals kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Where to See Animals.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Where to See Animals Part 3 thường được dùng trong bài.

A magic ingredient that instantly grabs attention
/ə ˈmædʒɪk ɪnˈɡriːdiənt ðæt ˈɪnstəntli ɡræbz əˈtɛnʃn/
(noun). Thành phần kỳ diệu thu hút sự chú ý ngay lập tức
vocab
Human-like traits
/ˈhjuːmən laɪk treɪts/
(noun). Đặc điểm giống con người
vocab
Tug at heartstrings
/tʌɡ æt ˈhɑːtstrɪŋz/
(verb). Chạm đến trái tim
vocab
Partners in survival
/ˈpɑːtnəz ɪn səˈvaɪvl/
(noun). Đối tác trong sinh tồn
vocab
Unsung heroes
/ˌʌnˈsʌŋ ˈhɪərəʊz/
(noun). Những anh hùng thầm lặng
vocab
Global obsession
/ˈɡləʊbl əbˈseʃn/
(noun). Niềm ám ảnh toàn cầu
vocab
Therapy for mental health
/ˈθerəpi fɔː ˈmentl helθ/
(noun). Liệu pháp cho sức khỏe tinh thần
vocab
Boost well-being
/buːst wel ˈbiːɪŋ/
(verb). Cải thiện hạnh phúc
vocab
The delicate web that keeps our planet ticking
/ðə ˈdelɪkət wɛb ðæt kiːps aʊər ˈplænɪt ˈtɪkɪŋ/
(noun). Mạng lưới mong manh giữ cho hành tinh của chúng ta vận hành
vocab
Intrinsic value
/ɪnˈtrɪnzɪk ˈvæljuː/
(noun). Giá trị vốn có
vocab
Like a broken record
/laɪk ə ˈbroʊkən ˈrekɔːrd/
(preposition). Như một chiếc đĩa bị hỏng (lặp đi lặp lại)
vocab
Quieter appreciation
/ˈkwaɪətər əˌpriːʃiˈeɪʃn/
(noun). Sự trân trọng âm thầm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Rừng nhiệt đới là một phần của mạng lưới mong manh giữ cho hành tinh của chúng ta vận hành bình thường.

--> Rainforests are part of

smoothly.

 

2. Nghệ thuật có giá trị vốn có vượt xa tiền bạc.

--> Art has

beyond money.

 

3. Cô ấy cứ nhắc đi nhắc lại về việc tăng lương, nghe như một chiếc đĩa bị hỏng.

--> She kept going on about getting a raise, sounding

.

 

4. Bố mẹ thường thể hiện sự trân trọng âm thầm hơn là nói ra.

--> Parents often show a

rather than saying it aloud.

 

5. Một tiêu đề hấp dẫn là thành phần kỳ diệu thu hút sự chú ý ngay lập tức trong một chiến dịch quảng cáo.

--> A catchy headline is

in an ad campaign.

 

6. Bộ phim tài liệu đã thật sự chạm đến trái tim khán giả.

--> The documentary really

.

💡 Gợi ý

the magic ingredient that instantly grabs attention

intrinsic value

tugged at the viewer's heartstrings

quieter appreciation

the delicate web that keeps our planet ticking

like a broken record

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Đặc điểm giống con người

02.

Đối tác trong sinh tồn

03.

Những anh hùng thầm lặng

04.

Niềm ám ảnh toàn cầu

05.

Liệu pháp cho sức khỏe tinh thần

06.

Cải thiện hạnh phúc

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Where to See Animals bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background