Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Making decisions: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Making decisions kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Making decisions (Đưa ra quyết định).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Making decisions (Đưa ra quyết định) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

persuasive techniques
/pərˈsweɪsɪv tɛkˈniːks/
(noun). kỹ thuật thuyết phục
vocab
emotional appeal
/ɪˈmoʊʃənl əˈpiːl/
(noun). yếu tố cảm xúc
vocab
well-crafted
/ˈwɛl-krɑːftɪd/
(adj). khéo léo
vocab
shape perceptions
/ʃeɪp pərˈsɛpʃənz/
(verb). định hình nhận thức
vocab
desirable
/dɪˈzaɪərəbl/
(adj). đáng mong muốn
vocab
seek input
/siːk ˈɪnpʊt/
(verb). tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp
vocab
face overwhelming consequences
/ˈfeɪs ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ ˈkɒnsəkwənsɪz/
(verb). đối mặt với hậu quả nặng nề
vocab
decision-makers
/dɪˈsɪʒən ˈmeɪkərz/
(noun). người ra quyết định
vocab
instincts
/ˈɪnstɪŋkts/
(noun). bản năng
vocab
rely on external opinions
/rɪˈlaɪ ɒn ɛkˈstɜːnl əˈpɪnjənz/
(verb). dựa vào ý kiến ​​bên ngoài
vocab
high-stakes decisions
/ˈhaɪ-steɪks dɪˈsɪʒənz/
(noun). quyết định có tính rủi ro cao
vocab
fit in
/fɪt ɪn/
(verb). hòa nhập
vocab
sway
/sweɪ/
(verb). ảnh hưởng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Các nhà quảng cáo sử dụng nhiều kỹ thuật thuyết phục khác nhau để bán sản phẩm của họ.

--> Advertisers use various

to sell their products.

 

2. Bộ phim tài liệu đã sử dụng yếu tố cảm xúc để nêu bật các vấn đề xã hội.

--> The documentary used

to highlight social issues.

 

3. Bài phát biểu của anh ấy rất khéo léo và để lại ấn tượng mạnh mẽ.

--> His speech was

and left a strong impression.

 

4. Phương tiện truyền thông xã hội có sức mạnh định hình nhận thức của công chúng về các vấn đề khác nhau.

--> Social media has the power to

on various issues.

 

5. Công việc này mang lại nhiều đặc quyền nên rất đáng mong muốn.

--> This job offers many perks, making it highly

.

 

6. Chúng tôi tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ các chuyên gia để đảm bảo sự thành công của dự án.

--> We

from experts to ensure the project's success.

💡 Gợi ý

emotional appeal

shape public perceptions

desirable

persuasive techniques

seek input

well-crafted

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

đối mặt với hậu quả nặng nề

02.

người ra quyết định

03.

bản năng

04.

dựa vào ý kiến ​​bên ngoài

05.

quyết định có tính rủi ro cao

06.

hòa nhập

07.

ảnh hưởng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Making decisions (Đưa ra quyết định) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background