Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Movies: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Movies kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 4 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Movies.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Movies Part 3 thường được dùng trong bài.

lighthearted comedies
/ˈlaɪtˌhɑrtɪd ˈkɑməˌdiz/
(noun). phim hài nhẹ nhàng
vocab
action-packed films
/ˈækʃən-pækt fɪlmz/
(noun). phim hành động
vocab
psychological thrillers
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl ˈθrɪlərz/
(noun). phim kinh dị tâm lý
vocab
advanced visual effects
/ədˈvænst ˈvɪʒuəl ɪˈfɛkts/
(noun). hiệu ứng hình ảnh tiên tiến
vocab
a strong fan base
/ə strɔŋ fæn beɪs/
(noun). một lượng fan hùng hậu
vocab
independent filmmakers
/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈfɪlmˌmeɪkərz/
(noun). nhà làm phim độc lập
vocab
lesser-known
/ˈlɛsər-noʊn/
(adj). ít được biết đến hơn
vocab
outperform big-budget productions
/ˌaʊtˈpɔrˌfɔrm bɪɡ-ˈbʌdʒɪt prəˈdʌkʃənz/
(verb). vượt trội hơn các sản phẩm kinh phí lớn
vocab
miscast
/ˌmɪsˈkæst/
(verb). chọn sai diễn viên
vocab
overhyped movies
/ˌoʊvərˈhaɪpt ˈmuviz/
(noun). phim bị thổi phồng quá mức
vocab
on the big screen
/ɑn ðə bɪɡ skrin/
(adv). trên màn hình lớn
vocab
theatrical viewing
/θiˈætrɪkəl ˈvjuɪŋ/
(noun). trải nghiệm xem phim
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Tôi thích xem những bộ phim hài nhẹ nhàng để thư giãn sau một ngày dài.

--> I enjoy watching

to relax after a long day.

 

2. Những bộ phim hành động luôn khiến tôi hào hứng từ đầu đến cuối.

-->

always keep me excited from start to finish.

 

3. Phim tâm lý kinh dị thường có cốt truyện phức tạp, khó đoán.

-->

often have complex and unpredictable plots.

 

4. Bộ phim này có hiệu ứng hình ảnh tiên tiến ấn tượng.

--> This movie features impressive

.

💡 Gợi ý

advanced visual effects

Action-packed films

lighthearted comedies

Psychological thrillers

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

một lượng fan hùng hậu

02.

nhà làm phim độc lập

03.

ít được biết đến hơn

04.

vượt trội hơn các sản phẩm kinh phí lớn

05.

chọn sai diễn viên

06.

phim bị thổi phồng quá mức

07.

trên màn hình lớn

08.

trải nghiệm xem phim

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Movies.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background