IELTS Speaking part 3 - Topic Places of living: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Places of living kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Places of living (Nơi sinh sống).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Places of living (Nơi sinh sống) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

slower-paced
/ˈsləʊər peɪst/
(adj). nhịp độ chậm hơn
vocab
fast-paced
/fæst peɪst/
(adj). nhịp độ nhanh
vocab
job opportunities
/dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/
(noun). cơ hội việc làm
vocab
community-oriented
/kəˈmjuːnəti ɔːˈrɪntɪd/
(adj). hướng tới cộng đồng
vocab
high-rise apartments
/haɪ raɪz əˈpɑːtmənts/
(noun). chung cư cao tầng
vocab
traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/
(noun). ùn tắc giao thông
vocab
pronounced
/prəˈnaʊnst/
(adj). rõ rệt
vocab
recreational facilities
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl fəˈsɪlɪtiz/
(noun). tiện ích giải trí
vocab
enhance a place’s livability
/ɪnˈhæns ə pleɪsɪz ˈlɪvəˌbɪləti/
(verb). nâng cao khả năng sống của một nơi
vocab
job prospects
/dʒɒb ˈprɒspektz/
(noun). triển vọng việc làm
vocab
cultural diversity
/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/
(noun). đa dạng văn hóa
vocab
migrate
/ˈmaɪɡreɪt/
(verb). di cư
vocab
preserve cultural traditions
/prɪˈzɜːv ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/
(verb). gìn giữ truyền thống văn hóa
vocab
boost local economies
/ˈbuːst ˈləʊkəl ɪˈkɒnəmiːz/
(verb). thúc đẩy nền kinh tế địa phương
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Cuộc sống ở nông thôn nhìn chung có nhịp độ chậm hơn.

--> Life in the countryside is generally

.

 

2. Cuộc sống ở thành phố có nhịp độ nhanh và tràn đầy năng lượng.

--> Life in the city is

and energetic.

 

3. Các thành phố lớn cung cấp rất nhiều cơ hội việc làm.

--> Big cities offer a lot of

.

 

4. Khu vực nông thôn ở Việt Nam thường hướng tới cộng đồng.

--> Rural areas in Vietnam are often

.

 

5. Các thành phố lớn ở Việt Nam có nhiều chung cư cao tầng.

--> Big cities in Vietnam have many

.

💡 Gợi ý

slower-paced

community-oriented

job opportunities

high-rise apartments

fast-paced

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

ùn tắc giao thông

02.

rõ rệt

03.

tiện ích giải trí

04.

nâng cao khả năng sống của một nơi

05.

triển vọng việc làm

06.

đa dạng văn hóa

07.

di cư

08.

gìn giữ truyền thống văn hóa

09.

thúc đẩy nền kinh tế địa phương

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Places of living (Nơi sinh sống) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background