IELTS Speaking part 3 - Topic Skills building: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Skills building kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Skills building (Xây dựng kỹ năng).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Skills building (Xây dựng kỹ năng) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

have a leg up
/hæv ə lɛɡ ʌp/
(verb). lấy lợi thế
vocab
smart home devices
/smɑːt hoʊm dɪˈvaɪsɪz/
(noun). thiết bị nhà thông minh
vocab
pick things up
/pɪk θɪŋz ʌp/
(verb). tiếp thu
vocab
dive in
/daɪv ɪn/
(verb). lao vào
vocab
in the know
/ɪn ðə noʊ/
(adj). biết rõ
vocab
engaging
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
hands-on experiment
/hændz ɒn ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thí nghiệm thực hành
vocab
tutorial
/tjuːˈtɔːriəl/
(noun). hướng dẫn
vocab
social issues
/ˈsoʊʃəl ˈɪʃuːz/
(noun). vấn đề xã hội
vocab
cultural shifts
/ˈkʌltʃərəl ʃɪfts/
(noun). sự thay đổi văn hóa
vocab
environmentalism
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪzəm/
(noun). chủ nghĩa bảo vệ môi trường
vocab
mental health awareness
/ˈmɛntəl hɛlθ əˈwɛə(r)nəs/
(noun). nhận thức về sức khỏe tâm thần
vocab
evolving gender roles
/ɪˈvɒlvɪŋ ˈdʒɛndər roʊlz/
(noun). những thay đổi về vai trò giới
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống

1. Các thiết bị nhà thông minh như máy điều nhiệt và đèn giúp việc quản lý ngôi nhà của bạn thuận tiện hơn.

-->

like thermostats and lights make managing your home more convenient.

 

2. Cô nhanh chóng tiếp thu mọi việc ở công việc mới và trở thành một trong những người có thành tích xuất sắc.

--> She quickly

at her new job and became one of the top performers.

 

3. Họ đang cố lấy lợi thế trong cuộc thi.

-->They are trying to

in the competition.

 

4. Khi lớp học bắt đầu, cô không ngần ngại lao vào và bắt tay vào thực hiện dự án.

--> When the class began, she didn't hesitate to

and start working on the project.

 

5. Chỉ những người biết rõ mới được mời tham dự sự kiện độc quyền.

--> Only those

were invited to the exclusive event.

 

6. Cách kể chuyện hấp dẫn của diễn giả đã khiến khán giả bị cuốn hút trong suốt bài giảng.

--> The speaker's

storytelling kept the audience captivated throughout the lecture.

 

💡 Gợi ý

have a leg up

Smart home devices

picked things up

engaging

in the know

dive in

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

thí nghiệm thực hành

02.

hướng dẫn

03.

vấn đề xã hội

04.

sự thay đổi văn hóa

05.

chủ nghĩa bảo vệ môi trường

06.

nhận thức về sức khỏe tâm thần

07.

những thay đổi về vai trò giới

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Skills building (Xây dựng kỹ năng) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background