Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Success: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Success kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Success (Sự thành công).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Success (Sự thành công) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

drift along aimlessly
/drɪft əˈlɒŋ ˈeɪmləsli/
(verb). trôi dạt vô định
vocab
destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
fulfilled
/fʊlˈfɪld/
(adj). thỏa mãn
vocab
career milestones
/kəˈrɪə ˈmaɪlstəʊnz/
(noun). cột mốc sự nghiệp
vocab
financial stability
/faɪˈnænʃəl stəˈbɪləti/
(noun). ổn định tài chính
vocab
bucket list
/ˈbʌkɪt lɪst/
(noun). danh sách việc phải làm
vocab
genuine
/ˈdʒɛnjuɪn/
(adj). thành thật
vocab
academically
/ˌækəˈdɛmɪkli/
(adv). trong học tập
vocab
ace a test
/eɪs ə tɛst/
(verb). vượt qua bài kiểm tra
vocab
brag about
/bræɡ əˈbaʊt/
(verb). khoe khoang về
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Sau khi tốt nghiệp, anh cảm thấy như mình đang trôi dạt vô định mà không có kế hoạch rõ ràng.

--> After graduating, he felt like he was

without a clear plan.

 

2. Điểm đến trong kỳ nghỉ của họ là một hòn đảo nhỏ yên bình ở vùng biển Caribe.

--> Their vacation

was a small, peaceful island in the Caribbean.

 

3. Cô cảm thấy hoàn toàn thỏa mãn sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình.

--> She felt completely

after completing her first marathon.

 

4. Đạt được vị trí quản lý đầu tiên của cô là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp.

--> Landing her first managerial position was a major

.

 

5. Đạt được sự ổn định tài chính cho phép bạn lập kế hoạch cho tương lai mà không bị căng thẳng.

--> Achieving

allows you to plan for the future without stress.

 

💡 Gợi ý

financial stability

drifting along aimlessly

career milestone

destination

fulfilled

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

danh sách việc phải làm

02.

thành thật

03.

trong học tập

04.

vượt qua bài kiểm tra

05.

khoe khoang về

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Success (Sự thành công) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background