Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Technological equipment: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Technological equipment kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Technological equipment (Thiết bị công nghệ).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Technological equipment (Thiết bị công nghệ) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

a steep learning curve
/ə stiːp ˈlɜːrnɪŋ kɜːrv/
(noun). chặng đường học tập khó khăn
vocab
a one-stop solution
/ə ˌwʌn ˈstɒp səˈluːʃən/
(noun). giải pháp toàn diện
vocab
attend virtual meetings
/əˈtɛnd ˈvɜːrtʃuəl ˈmiːtɪŋz/
(verb). tham gia các cuộc họp trực tuyến
vocab
conduct research
/kənˈdʌkt ˈriːsɜːrtʃ/
(verb). tiến hành nghiên cứu
vocab
video conferencing
/ˈvɪdioʊ ˈkɒnfrənsɪŋ/
(noun). hội nghị truyền hình
vocab
instant messaging
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒɪŋ/
(noun). nhắn tin tức thời
vocab
analyze trends
/ˈænəlaɪz trɛndz/
(verb). phân tích xu hướng
vocab
make well-informed decisions
/meɪk ˌwɛl ɪnˈfɔːrmd dɪˈsɪʒənz/
(verb). đưa ra những quyết định sáng suốt
vocab
boils down to
/bɔɪlz daʊn tuː/
(verb). chung quy lại
vocab
enhance quality of life
/ɪnˈhæns ˈkwɑːləti əv laɪf/
(verb). nâng cao chất lượng cuộc sống
vocab
indispensable
/ˌɪndɪˈspɛnsəbl/
(adj). không thể thiếu
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Công việc mới có một chặng đường học tập khó khăn, nhưng tôi thích thử thách.

--> The new job has

, but I enjoy the challenge.

 

2. Phần mềm này cung cấp giải pháp toàn diện cho việc quản lý doanh nghiệp.

--> This software offers a

for business management.

 

3. Những người làm việc từ xa thường cần tham gia các cuộc họp trực tuyến.

--> Remote workers often need to

.

 

4. Sinh viên đại học phải tiến hành nghiên cứu để hoàn thành luận văn của mình.

--> University students must

to complete their theses.

💡 Gợi ý

a steep learning curve

conduct research

one-stop solution

attend virtual meetings

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

hội nghị truyền hình

02.

nhắn tin tức thời

03.

phân tích xu hướng

04.

đưa ra những quyết định sáng suốt

05.

chung quy lại

06.

nâng cao chất lượng cuộc sống

07.

không thể thiếu

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Technological equipment (Thiết bị công nghệ) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background