Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Things I want to replace: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Things I want to replace kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Things I want to replace.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Things I want to replace - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

take a toll on
/teɪk ə təʊl ɒn/
(verb). ảnh hưởng
vocab
landfill
/ˈlændˌfɪl/
(noun). bãi rác
vocab
pollution and waste
/pəˈluːʃən ənd weɪst/
(noun). ô nhiễm và chất thải
vocab
tempted
/ˈtɛmptɪd/
(adj). bị cám dỗ
vocab
gadget
/ˈɡædʒɪt/
(noun). thiết bị
vocab
wear out
/wɛər aʊt/
(verb). hao mòn
vocab
break down
/breɪk daʊn/
(verb). phân huỷ
vocab
keep up with the trends
/kiːp ʌp wɪð ðə trɛndz/
(verb). theo kịp xu hướng
vocab
taste
/teɪst/
(noun). sở thích
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). phát triển
vocab
be bothered about
/bi ˈbɒðəd əˈbaʊt/
(adj). bị làm phiền về
vocab
show off
/ʃəʊ ɒf/
(verb). khoe khoang
vocab
durable
/ˈdjʊərəbl/
(adj). bền bỉ
vocab
hands-on experience
/hændz ɒn ɪkˈspɪəriəns/
(noun). trải nghiệm thực tế
vocab
instant gratification
/ˈɪnstənt ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự hài lòng ngay lập tức
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu

1. Nhiều năm căng thẳng và ngủ kém có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

--> Years of stress and poor sleep can

your health.

 

2. Hầu hết rác thải sinh hoạt của chúng ta đều được đưa vào bãi rác, góp phần gây ô nhiễm.

--> Most of our household waste ends up in a

, contributing to pollution.

 

3. Giảm ô nhiễm và chất thải là điều cần thiết để bảo vệ môi trường.

--> Reducing

is essential to protect the environment.

 

4. Cô ấy muốn mua chiếc điện thoại mới mặc dù chiếc điện thoại cũ của cô ấy vẫn hoạt động tốt.

--> She was

to buy the new phone even though her old one worked fine.

 

5. Thiết bị nhà bếp này giúp việc thái rau trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

--> This kitchen

makes slicing vegetables so much easier.

 

6. Theo thời gian, đôi giày của bạn sẽ bị mòn và cần được thay thế.

--> Over time, your shoes will

and need to be replaced.

 

7. Nhựa có thể mất hàng trăm năm để phân hủy trong môi trường.

--> Plastics can take hundreds of years to

in the environment.

💡 Gợi ý

pollution and waste

gadget

take a toll on

break down

tempted

wear out

landfill

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp

 

01.

theo kịp xu hướng

02.

sở thích

03.

phát triển

04.

bị làm phiền về

05.

khoe khoang

06.

bền bỉ

07.

trải nghiệm thực tế

08.

sự hài lòng ngay lập tức

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng / cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Things I want to replace (Những thứ bạn muốn thay thế) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background