Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Transportation: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Transportation kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Transportation (Giao thông).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Transportation (Giao thông) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

lifesaver
/ˈlaɪfˌseɪvər/
(noun). vị cứu tinh
vocab
no-brainer
/nəʊˈbreɪnər/
(noun). điều hiển nhiên
vocab
traffic jam
/ˈtræfɪk dʒæm/
(noun). tắc đường
vocab
parking spot
/ˈpɑːkɪŋ spɒt/
(noun). chỗ đậu xe
vocab
cooped up
/kuːpt ʌp/
(adj). nhốt lại
vocab
glamorous
/ˈɡlæmərəs/
(adj). quyến rũ
vocab
overcrowded
/ˌəʊvərˈkraʊdɪd/
(adj). quá đông đúc
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
make a significant dent
/meɪk ə sɪɡˈnɪfɪkənt dɛnt/
(verb). giảm thiểu
vocab
hassle
/ˈhæsl/
(noun). rắc rối
vocab
rush hour
/rʌʃ aʊər/
(noun). giờ cao điểm
vocab
burn a hole in your wallet
/bɜːrn ə həʊl ɪn jɔːr ˈwɒlɪt/
(verb). làm thủng ví
vocab
inch along at a snail's pace
/ˈɪntʃ əˈlɒŋ æt ə sneɪlz peɪs/
(verb). nhích với ốc độ ốc sên
vocab
reign supreme
/reɪn səˈpriːm/
(verb). thống trị
vocab
affordability
/əˌfɔːdəˈbɪləti/
(noun). khả năng chi trả
vocab
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/
(verb). cách mạng hóa
vocab
infancy
/ˈɪnfənsi/
(noun). giai đoạn sơ khai
vocab
catalyst
/ˈkætəlɪst/
(noun). chất xúc tác
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃən/
(noun). mở rộng
vocab
modernization
/ˌmɒdənaɪˈzeɪʃən/
(noun). hiện đại hóa
vocab
practical solution
/ˈpræktɪkəl səˈluːʃən/
(noun). giải pháp thiết thực
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé! smiley18

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu

1. Khi tôi quên ví, người thu ngân tốt bụng đã là vị cứu tinh thật sự và để tôi trả tiền sau.

--> When I forgot my wallet, the kind cashier was a real

and let me pay later.

 

2. Chọn bãi biển cho kỳ nghỉ của chúng tôi là điều hiển nhiên; thời tiết thật hoàn hảo và những giao dịch thật tuyệt vời.

--> Choosing the beach for our holiday was a

; the weather was perfect, and the deals were great.

 

3. Tôi đến cuộc họp muộn vì bị kẹt xe khủng khiếp trên đường cao tốc.

--> I was late to the meeting because I got stuck in a terrible

on the highway.

 

4. Sau khi lái xe khoảng hai mươi phút, cuối cùng tôi cũng tìm được chỗ đậu xe gần lối vào.

--> After driving around for twenty minutes, I finally found a

near the entrance.

 

5. Sau khi bị nhốt trong văn phòng cả tuần, tôi háo hức được đi dạo trong công viên.

--> After being

in the office all week, I was eager to go for a walk in the park.

 

6. Nữ diễn viên trông vô cùng quyến rũ trên thảm đỏ trong bộ váy thiết kế của mình.

--> The actress looked absolutely

on the red carpet in her designer gown.

7. Bãi biển đông đúc đến mức gần như không thể tìm được chỗ ngồi.

--> The beach was so

that it was almost impossible to find a spot to sit.

 

8. Chúng tôi đi theo con đường ngắm cảnh xuyên qua những ngọn núi để tránh đường cao tốc chính đang được xây dựng.

--> We took the scenic

through the mountains to avoid the main highway, which was under construction.

 

9. Chiến dịch tiếp thị mới thực sự đã làm giảm đáng kể doanh số bán hàng của chúng tôi, tăng 30%.

--> The new marketing campaign really

our sales, increasing them by 30 percent.

 

10. Thật là một điều rắc rối để tìm được một thợ sửa ống nước giỏi, đặc biệt là khi bạn đang vội sửa đường ống bị rò rỉ.

--> It's such a

to find a good plumber, especially when you're in a hurry to fix the leaking pipe.

💡 Gợi ý

lifesaver

overcrowded

parking spot

traffic jam

no-brainer

route

made a significant dent in

cooped up

glamorous

hassle

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp

 

01.

giờ cao điểm

02.

làm thủng ví

03.

nhích với ốc độ ốc sên

04.

thống trị

05.

khả năng chi trả

06.

cách mạng hóa

07.

giai đoạn sơ khai

08.

chất xúc tác

09.

mở rộng

10.

hiện đại hóa

11.

giải pháp thiết thực

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng / cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Transportation (Giao thông) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background