Từ Vựng Bài Nghe Caring for elderly people

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Caring for elderly people được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Caring for elderly people

Give up
/ɡɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
vocab
Lose touch with someone
/luːz tʌʧ wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). mất liên lạc với ai đó
vocab
Relieved
/rɪˈliːvd/
(adj). nhẹ nhõm
vocab
Cheerful
/ˈʧɪəfʊl/
(adj). vui vẻ
vocab
Carer
/ˈkeərə/
(noun). người chăm sóc
vocab
Care for
/keə fə/
(verb). chăm sóc
vocab
Local council
/ˈləʊkl ˈkaʊnsl/
(noun). hội đồng địa phương
vocab
Practical
/ˈpræktɪkəl/
(adj). thiết thực, thực tế
vocab
Assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). sự đánh giá
vocab
Go about
/ˈɡəʊ əˈbaʊt/
(verb). làm, tiến hành
vocab
Come round
/ˈkʌm raʊnd/
(verb). ghé qua
vocab
Help with
/hɛlp wɪð/
(verb). giúp với việc gì
vocab
Have problems with
/hæv ˈprɒbləmz wɪð/
(verb). gặp khó khăn với
vocab
In real trouble
/ɪn rɪəl ˈtrʌbl/
(verb). gặp rắc rối thực sự
vocab
Have a fall
/hæv ə fɔːl/
(verb). bị ngã
vocab
Eligible
/ˈɛlɪdʒəbl/
(adj). đủ điều kiện
vocab
Financial support
/faɪˈnænʃəl səˈpɔːt/
(noun). hỗ trợ tài chính
vocab
Claim the petrol
/kleɪm ðə ˈpɛtrəl/
(verb). đòi lại tiền xăng
vocab
Insurance
/ɪnˈʃʊərəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
Under stress
/ˌʌndə ˈstrɛs/
(preposition). bị căng thẳng
vocab
Minimise
/ˈmɪnɪmaɪz/
(verb). giảm thiểu
vocab
Get in touch
/ɡɛt ɪn tʌʧ/
(verb). liên lạc
vocab
Go for
/ˈɡəʊ fə/
(verb). chọn, quyết định làm gì
vocab
Deal with
/ˈdiːl wɪð/
(verb). xử lý, đối phó với
vocab