Từ Vựng Bài Nghe Community project

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Community project được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Community project

Archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
Town council
/taʊn ˈkaʊnsl/
(noun). hội đồng thị trấn
vocab
Charity
/ˈʧærɪti/
(noun). tổ chức từ thiện
vocab
Metal detector
/ˈmɛtl dɪˈtɛktə/
(noun). máy dò kim loại
vocab
Uncover
/ʌnˈkʌvə/
(verb). phát hiện, khai quật
vocab
Ruined building
/ˈruːɪnd ˈbɪldɪŋ/
(noun). tòa nhà bị tàn phá
vocab
Remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). di tích, tàn tích
vocab
Brooch
/brəʊʧ/
(noun). trâm, ghim (trang sức)
vocab
Animal bone
/ˈænɪml bəʊn/
(noun). xương động vật
vocab
Field system
/fiːld ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống đồng ruộng
vocab
Guided tour
/ˈɡaɪdɪd tʊə/
(noun). chuyến tham quan có hướng dẫn
vocab
Town museum
/taʊn mjuˈzɪəm/
(noun). bảo tàng thị trấn
vocab
Foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền móng
vocab
Diver
/ˈdaɪvə/
(noun). thợ lặn
vocab
Rubbish pit
/ˈrʌbɪʃ pɪt/
(noun). hố rác
vocab
Post hole
/pəʊst həʊl/
(noun). hố cắm cột
vocab
Excavation
/ˌekskəˈveɪʃən/
(noun). cuộc khai quật
vocab
Fish pond
/fɪʃ pɒnd/
(noun). ao nuôi cá
vocab
Information board
/ˌɪnfəˈmeɪʃən bɔːd/
(noun). bảng thông tin
vocab
Up and down
/ʌp ənd daʊn/
(adv). khắp nơi trong khu vực
vocab
Bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
vocab
Walker
/ˈwɔːkə/
(noun). người đi bộ
vocab
Rainstorm
/ˈreɪnstɔːm/
(noun). trận mưa lớn
vocab
Wash away
/ˈwɒʃ əˈweɪ/
(verb). cuốn trôi
vocab
Be onto something
/biː ˈɒntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). sắp phát hiện điều gì quan trọng
vocab
Hut
/hʌt/
(noun). túp lều
vocab
Lead off
/liːd ɒf/
(verb). dẫn ra khỏi nơi nào đó
vocab
Palace
/ˈpælɪs/
(noun). cung điện
vocab