Từ Vựng Bài Nghe Human geography

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Human geography được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Human geography

Human geography
/ˈhjuːmən dʒiˈɒɡrəfi/
(noun). địa lý nhân văn
vocab
Population density
/ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈdɛnsɪti/
(noun). mật độ dân số
vocab
Migration
/maɪˈɡreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab
Urbanisation
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/
(noun). sự đô thị hóa
vocab
Poverty
/ˈpɒvəti/
(noun). sự nghèo khổ
vocab
Manipulated
/məˈnɪpjʊleɪtɪd/
(adj). bị điều khiển, thao túng
vocab
Narrow down
/ˈnærəʊ daʊn/
(verb). thu hẹp, giới hạn
vocab
Straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
(adj). đơn giản, dễ hiểu
vocab
Cholera
/ˈkɒlərə/
(noun). bệnh tả
vocab
Physician
/fɪˈzɪʃən/
(noun). bác sĩ
vocab
Street plan
/striːt plæn/
(noun). sơ đồ đường phố
vocab
Water supplies
/ˈwɔːtə səˈplaɪz/
(noun). nguồn cung cấp nước
vocab
Epidemic
/ˌɛpɪˈdɛmɪk/
(noun). dịch bệnh
vocab
Physical environment
/ˈfɪzɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường vật lý
vocab
Theft
/θɛft/
(noun). sự trộm cắp
vocab
Get something out of something
/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ aʊt əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thu được điều gì từ việc gì đó
vocab
Deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách cố ý
vocab
Linked to
/lɪŋkt tuː/
(verb). liên kết với, có liên quan tới
vocab
Serious issue
/ˈsɪəriəs ˈɪʃuː/
(noun). vấn đề nghiêm trọng
vocab
Homeless
/ˈhəʊmləs/
(adj). vô gia cư
vocab
Outskirt
/ˈaʊtskɜːt/
(noun). vùng ngoại ô
vocab
Shopping centre
/ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/
(noun). trung tâm mua sắm
vocab
Massive
/ˈmæsɪv/
(adj). khổng lồ, rất lớn
vocab
Disused industrial sites
/dɪsˈjuːzd ɪnˈdʌstriəl saɪts/
(noun). khu công nghiệp bỏ hoang
vocab
Significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). quan trọng, đáng kể
vocab
Budget for
/ˈbʌdʒɪt fə/
(verb). dự trù ngân sách cho
vocab
Renewable energy
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/
(noun). năng lượng tái tạo
vocab
Pedestrianise
/pəˈdɛstrɪənaɪz/
(verb). biến thành khu đi bộ
vocab
Ecotown
/ˈiːkəʊtaʊn/
(noun). thành phố sinh thái
vocab
Sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). tính bền vững
vocab
Unrealistic
/ˌʌnrɪˈlɪstɪk/
(adj). không thực tế
vocab
Clear away
/klɪə əˈweɪ/
(verb). dọn sạch
vocab
Green city
/ɡriːn ˈsɪti/
(noun). thành phố xanh
vocab
Set out
/sɛt aʊt/
(verb). bắt đầu thực hiện điều gì đã định trước
vocab
Conform to
/ˈkɒnfɔːm tuː/
(verb). tuân theo, phù hợp với
vocab
Vague
/veɪɡ/
(adj). mơ hồ
vocab
Conference centre
/ˈkɒnfərəns ˈsɛntə/
(noun). trung tâm hội nghị
vocab
Sports centre
/spɔːts ˈsɛntə/
(noun). trung tâm thể thao
vocab
Retail centre
/ˈriːteɪl ˈsɛntə/
(noun). trung tâm bán lẻ
vocab
Sustainable energy use
/səˈsteɪnəbl ˈɛnəʤi juːs/
(noun). việc sử dụng năng lượng bền vững
vocab