Từ Vựng Bài Nghe Teaching handwriting
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Teaching handwriting được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Handwriting
/ˈhændˌraɪtɪŋ/
(noun). chữ viết tay
Concentration
/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/
(noun). sự tập trung
Imagination
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/
(noun). trí tưởng tượng
Spatial awareness
/ˈspeɪʃəl əˈweənəs/
(noun). nhận thức không gian
Fine
/faɪn/
(adj). nhỏ, tinh tế
Motor skills
/ˈməʊtə skɪlz/
(noun). kỹ năng vận động
Dyspraxia
/daɪsˈpræksiə/
(noun). chứng rối loạn phối hợp vận động
Formation
/fɔːˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành
Legibility
/lɪˈdʒɪbɪləti/
(noun). tính dễ đọc
Cursive
/ˈkɜːsɪv/
(adj). viết liền nét, viết thảo, viết nối
Fluency
/ˈfluːənsi/
(noun). sự trôi chảy
Grid paper
/ɡrɪd ˈpeɪpə/
(noun). giấy có ô
Touch typing
/tʌʧ ˈtaɪpɪŋ/
(noun). gõ phím không nhìn
Basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj). cơ bản
Life skill
/laɪf skɪl/
(noun). kỹ năng sống
Inconsistent
/ɪnkənˈsɪstənt/
(adj). không nhất quán
Stylish
/ˈstaɪlɪʃ/
(adj). phong cách
Punctuation
/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃən/
(noun). dấu câu
Note-taking
/ˈnəʊt ˌteɪkɪŋ/
(noun). việc ghi chú
Script
/skrɪpt/
(noun). bản thảo, chữ viết
In relation to
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː/
(preposition). liên quan tới
Essential for
/ɪˈsɛnʃəl fə/
(adj). cần thiết cho
Distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
Speed up
/spiːd ʌp/
(verb). tăng tốc
Dyslexia
/dɪsˈlɛksiə/
(noun). chứng khó đọc
Struggle with
/ˈstrʌɡl wɪð/
(verb). vật lộn với
Give up
/ɡɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
Have a go
/hæv ə ɡəʊ/
(verb). thử làm điều gì đó
Join up
/ʤɔɪn ʌp/
(verb). nối liền (chữ viết)
Educated
/ˈɛʤʊkeɪtɪd/
(adj). có học thức
Digital device
/ˈdɪʤɪtl dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị kỹ thuật số
Put down to
/pʊt daʊn tuː/
(verb). quy cho, cho là do
Identify
/aɪˈdɛntɪfaɪ/
(verb). xác định
Print writing
/prɪnt ˈraɪtɪŋ/
(noun). chữ in thường
Academic performance
/ˌækəˈdɛmɪk pəˈfɔːməns/
(noun). thành tích học tập
Regretful
/rɪˈɡrɛtfəl/
(adj). hối tiếc