Từ Vựng Bài Nghe The football stadium
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The football stadium được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Stadium
/ˈsteɪdiəm/
(noun). sân vận động
Wander off
/ˈwɒndər ɒf/
(verb). đi lang thang, đi lạc
Penalty
/ˈpɛnəlti/
(noun). quả phạt
Pitch
/pɪʧ/
(noun). sân thi đấu
Reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy tiếp tân
Self-guided
/ˌsɛlf ˈɡaɪdɪd/
(adj). tự khám phá, tự hướng dẫn
VIP tour
/ˌviː aɪ ˈpiː tʊə/
(noun). chuyến tham quan dành cho khách VIP
Redevelopment project
/ˌriːdɪˈvɛləpmənt ˈprɒʤɛkt/
(noun). dự án tái phát triển
Goalkeeper
/ˈɡəʊlˌkiːpə/
(noun). thủ môn
Guard
/ɡɑːd/
(verb). bảo vệ
Referee
/ˌrɛfəˈriː/
(noun). trọng tài
Send off
/send ɒf/
(verb). đuổi khỏi sân
Swap ends
/swɒp ɛndz/
(verb). đổi bên sân
Crossbar
/ˈkrɒsbɑː/
(noun). xà ngang
Whistle
/ˈwɪsl/
(noun). còi
Electric lamp
/ɪˈlɛktrɪk læmp/
(noun). đèn điện
Admission
/ədˈmɪʃən/
(noun). vé vào cửa / sự cho vào
Amateur
/ˈæmətə/
(noun). nghiệp dư
Commercial activity
/kəˈmɜːʃəl ækˈtɪvəti/
(noun). hoạt động thương mại
Frightened
/ˈfraɪtnd/
(adj). sợ hãi
Feature
/ˈfiːʧə/
(noun). đặc điểm
Dressing room
/ˈdrɛsɪŋ ruːm/
(noun). phòng thay đồ
Pre-recorded
/ˌpriː rɪˈkɔːdɪd/
(adj). ghi âm trước
Ground
/ɡraʊnd/
(noun). sân
Commit an offence
/kəˈmɪt ən əˈfɛns/
(verb). phạm lỗi
Half-time
/ˈhɑːf taɪm/
(noun). hiệp nghỉ
Scorer
/ˈskɔːrə/
(noun). người ghi bàn
Sunhat
/ˈsʌnhæt/
(noun). mũ che nắng
Spectator
/spɛkˈteɪtə/
(noun). khán giả